Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1.robots/In the past/could/things/lift/heavy
2.you/will/What/do/if/him/you/again/meet
sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
1. even/I/me/if/will/to/never/apologizes/for/give/he/him
2.to/You/may/have/early/you/if/leave
3.specialties/Thailand/local/visit/,/the/to/try/happen/should/you/you/if.
sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
1. even/I/me/if/will/to/never/apologizes/for/give/he/him
-> I will never forgive him even if he apologizes to me.
2.to/You/may/have/early/you/if/leave
-> You may leave early if you have to.
3.specialties/Thailand/local/visit/,/the/to/try/happen/should/you/you/if.
-> If you happen to visit Thailand, you should try the local specialties.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
you/ subject/ like/ What/ do?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects / today? / do / have / What / you
Bài 12. Sắp xếp những từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
1. feed/ if/ are/ you/ home/ away/ will/ Who/ pets/ your/ you?
………………………………………………………………….
2. use/when/ kid/ a/ to/ did/ play/ What/ you/ were/ you?
………………………………………………………………….
3. this/ was/ When/ building/ constructed?
………………………………………………………………….
4. we/ don’t/ out/ some/ for/ Why/ fresh/ go/ air?
………………………………………………………………….
5. Mr. Smith/ has/ to/ city/ the/ moved/ long/ How?
………………………………………………………………….
6. accept/ will/ offer/ Which/ job/ you?
………………………………………………………………….
7. father/ sports/ does/ often/ play/ How/ your?
………………………………………………………………….
8. you/ did/ your/ on/ much/ spend/ How/ vacation?
………………………………………………………………….
Bài 12. Sắp xếp những từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
1. feed/ if/ are/ you/ home/ away/ will/ Who/ pets/ your/ you?
Who will feed your pets if you are away from home?
2. use/when/ kid/ a/ to/ did/ play/ What/ you/ were/ you?
What did you use to play when you were a kid?
3. this/ was/ When/ building/ constructed?
When was this building constructed?
4. we/ don’t/ out/ some/ for/ Why/ fresh/ go/ air?
Why don't we go out for some fresh air?
5. Mr. Smith/ has/ to/ city/ the/ moved/ long/ How?
How long has Mr. Smith moved to the city?
6. accept/ will/ offer/ Which/ job/ you?
Which job offer will you accept?
7. father/ sports/ does/ often/ play/ How/ your?
How often does your father play sports?
8. you/ did/ your/ on/ much/ spend/ How/ vacation?
How much did you spend on your vacation?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Sắp xếp từ trong ngoặc thành câu hoàn chỉnh :
1) up / get / you / when / in / the / morning / do
2 ) name / you / do / spell / how / your / ?
3 ) homework / is / what / for / ?
Các bạn giúp mình với .
1)When do you get up in the morning?
2)How do you spell yourname?
3)What is for homework?
P/S: Sao mà dậy sớm vậy???
1} When do you get up in the morning
2} How do you spell your name ?
3} What is for homework ?
1/ When do you get up in the morning?
2/ How do you spell your name?
What is homework for?
Ý kiến riêng của mình nhé
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Nice / to / again. / you / see
Nice to see yNice to see you again.ou again.
read the conversation again. answar the following questions.
1. what could robots do in the past?
2. can robots teach
3. what will robots be able to do in the furute
4. will robots be able to play football or drive a car?
1.robots in the past can not done nothing
2 No, it can't
3 robots can help humans work as homework
4 robot can play football and ít can driver a car
note: 'future' not 'furute'
note'future'not'future
Reorder the words. (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh) you/ What/ nationality/ are? A. What are you nationality? B. What nationality you are? C. What you are nationality? D. What nationality are you?