1 kg = dag?
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dag = ....g
1 hg = ....dag
10g =...dag
10 dag =...hg
b) 4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g
a) 1dag = 10 g
1 hg = 10 dag
10g =1 dag
10 dag =1 hg
b) 4 dag = 40 g
3 kg = 30 hg
2kg 300g = 2300g
8 hg = 80 dag
7 kg = 7000g
2kg 30 g = 2030g
Bài 2 : Làm bằng phép tính :
6tấn 8 tạ = kg
15 kg4 dag = dag
24kg 8 hg = dag
23dag 9g = gam
8hg 9 dag = dag
89125 gam = kg gam
12375 dag = kg gam
25005 g = kg gam
6 hg 7g = g
600kg = yến
so sánh
7 kg 1hg 6 dag 3 g ....... 5 kg 1 hg 4 dag 7 g
7kg 1hg 6 dag 3g > 5kg 1hg 4dag 7g
7kg 1hg 6dag 3g > 5kg 1hg 4dag 7g
a) 317dag= ....kg....dag
b) 625g=....hg....dag....g
c) 216kg=....tạ....kg
d) 3125g=....kg....dag....g
a,317dag= 3170kg 0dag
b,625g= 6hg 2dag 5g
c,216kg= 2 tạ 6kg
d,3125g= 3kg 12dag 5g
2 dag 3 g = .....g
5 hg 1 kg =.....g
9 kg 28 g =....g
800g =........dag
900g =.......hg
12000 g =......kg
2 dag 3 g = 23.....g
1 kg 5 hg =1500.....g
9 kg 28 g =9028....g
800g =.....80...dag
900g =.9......hg
12000 g =..12....kg
Ủng hộ nha
Chúc học tốt
2 dag 3 g = 23 g
1 hg 1 kg = 1100 g
9 kg 28 g = 9028 g
800 g = 80 dag
900 g = 9 hg
12000 g = 12 kg
bạn ơi cái câu thứ 2 bạn ghi sai r nó là : 5hg 1 kg = ....g đấy bạn ak
23089 kg =.... tạ.... kg 55020 hg=......tấn.......kg 7yến4hg=........h
45790=...tạ...hg 3005 dag=...yến...g 980 000dag=...tạ
200087dag=...tạ...dag 375kg=...tạ...dag 9 tấn 8 tạ=.....tạ
mình cần có trước 12h30
mong các bạn giúp mình!
23089 kg =.... tạ.... kg
55020 hg=......tấn.......kg
3005 dag=..3.yến.50..g
980 000dag=..98.tạ
200087dag=..20.tạ..87.dag
375kg=..3.tạ..7500.dag
9 tấn 8 tạ=.98.tạ
Điền số thích hợp vào chỗ trống: kg = ........dag
A. 4 dag B. 25 dag C.40 dag D.250 dag
bài 1.điên dấu >;< = và chỗ chấm
5 tấn 7 yến... 57 yến 45 yến5 tạ=...2 tấn 6 kg 3400 yến..... 34 tạ
340 dag... 46g 5 hg 3kg 12dag.....312 dag 6 tạ7 kg... 8 yến 15 hg
bài 2. điền đơn vị thích hợp
32...=3200 dag 4235 .......= 4tấn 235 kg 3490 kg= 3......49........
20765kg= 207......65....... 12006 = 12... 6 ... 5780....... = 57 kg 800............
bài 3 sắp xếp theo thứ tự giảm dần
5kg6hg; 50hg7dag; 6hg19g; 5061g
bài sắp xếp theo thứ tự tăng dần
9 tấn 5 tạ; 90 tạ 7 yến; 987 yến; 9065 kg
Bài 4. Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn
a) 128 kg: 2345 g. 23 dag: 1 tấn, 17834 bg: 2345 kg: 6724 yên
b) 2456 kg, 9073564g; 567982 dag, 4 tấn, 47890 hg: 234465 kg, 465789 yến
GIÚP MÌNH VỚI HÔM NAY MÌNH ĐI HỌC RỒI!!!