35dm khối=......m khối 13ha25m vuông=......ha 4 tạ 38kg=.....tấn
1m25cm=........m 1m vuông 25cm vuông=.....m vuông
1m khối 25cm khối=....m khối
giải hộ e vs
2mm=.......dm 35kg=...........tạ 24 cm vuông =.........dm vuông 2cm khối =.......dm khối 7ha 68m vuông=.........ha 6 tấn 500kg=.........tấn 250m =.....km 450kg=.........tấn 7800m vuông =.........ha 35 dm khối =........m khối 13ha 25 m vuông=.......ha 4 tạ 38 kg=........tấn 1m 25 cm =........cm 1m vuông 25cm vuông=.........cm vuông 1m khối 25cm khối =........cm khối 1m 25cm=.......m 1m vuông 25cm vuông=.........m vuông 1m khối 25cm khối =.........m khối
2mm=0,02dm
35kg=0,35 tạ
24cm2=0,24dm2
2cm3=0,002dm3
1m25cm=1,25m
1m225cm2=1,0025m2
1m325cm3=1,000025m3
4
a, 1m vuông=.............dm vuông=.........................cmvuông
b,1km vuông=.................ha=...............................m vuông
c,1ha=................................hm vuông=.....................km vuông
5
a,1 m vuông=.....................dm khối=..........................cm khói
b, 1dm vuông=........................cm khối= ......................lít
c,3/4 dm vuong=...............................m khói
d, 1 cm vuông=....................................dm khối
6,
a,2,03dm khói=................cm khối b,0,45 dm khối=.....................cm khối
c,3/4 dm khối=..................cm khối d,8,5 dm khối=..........................cm khối
7,
a,3 m khối=..........................dm khối b,0,25 m khối=........................dm khối c,5000dm khối=............m khối
d,6040cm khối=......................dm khối e,5,25 m khối=......................dm khối g,2050dm khối=..........m khối
em cần rât là gap
4
a, 1m vuông=100dm vuông=10000m vuông
b,1km vuông=100ha=1000000m vuông
c,1ha=1hm vuông=0,01km vuông
3 m vuông7 dm vuông =................m vuông 5 m vuông 570 cm vuông=...............m vuông
7 km vuông 400 m vuông =......................km vuông 6 ha 35 m vuông =........................ha
3 dm vuông 50 cm vuông =.........................m vuông 7 m khối 55 dm khối =....................m khối
4m khối 4 dm khối =............................m khối 3 m khối 5000 cm khối =.......................m khối
bạn ơi giúp mình với
tìm x
x*5,6+x*3,4+x= 3,5
bài 4
25ha= ....m vuông
1,49m vuông= ....cm vuông
35,67m khối= ......dm khối
2,3456dm khối= .......cm khối
bài 5 viết số thập phân
7m vuoont 7dm vuông= ....m vuông
81000m vuông= ....ha
2m khối 3 dm khối=.......m khối
585 cm khối= dm khối
x . 5,6 + x . 3,4 + x = 3,5
x ( 5,6 + 3,4 + 1 ) = 3,5
x . 10 = 3,5
x = 3,5 : 10
x = 0,35
5m khối 35 dm khối = ... m khối
8m khối 40 cm khối = .... m khối
12 tấn 3kg = ..... tấn
7m vuông 25 cm vuông = ...m khối
3,07 ha =..........m vuông
3kg 13g= ....... kg
5m3 35 dm3 = 5.035 m3
5 m3 40 cm3 = 8.00004 m3
12 tấn 3 kg = 12.003
7 m2 25 cm2 = 7. 0025 m2
3.07 ha = 30700 m2
3 kg 13 g = 3.013 kg
5 m3 35 dm3 = ....5 035.... m3
8 m3 40 cm3 = ....5 00004.... m3
12 tấn 3kg = ...12003... tấn
7m2 25 cm2 = ...7 0025...m2
3,07 ha =...30700....m2
3kg 13g= ...3013.... kg
A) 3/8 dm khối = cm khối
2,46 m khối = dm khối
B) 10 m khối 6 dm khối = m khối
45208 cm khối = dm khối
C) 3/5 m khối = cm khối
1,486 m khối = cm khối
D) 1/4 m vuông = cm vuông
402,7 m vuông = ha
A) 375 cm khối
2460 dm khối
b) 1,006 m khối
45,208 dm khối
c) 600 cm khối
1486000 cm khối
d)2500cm vuông
4027000 ha
1 giây=........ 1/.... Phút
1 giây =1/......giây
27,65m vuông=.........cm vuông
9043dm khối=........... m khối
1/5 m khối=......... Cm khối
3/4 phút=..... Giây
497 phút=............ Phút........ Giây
34,5 ha=............ m vuông
932 hm = ......km.....hm
3 ha 46 m vuông = .....m vuông
2 m khối 78 dm khối = ..... cm khối
Rất nhiều người giải sai
Ta có:
932hm = 93km 2hm
3 ha 46 m2 = 10046 m2
2m3 78 dm3 = 2 078 000 cm3
932 hm = 930 km 2 hm
3 ha 46 m2 = 30046 m2
2 m3 78 dm3 = 2078000 cm3
932 hm = ...9...km..32...hm
3 ha 46 m vuông = ..30046...m vuông
2 m khối 78 dm khối = ..2078000... cm khối
các bạn khác chọn (k) đúng cho mình
2m4dm=...m
8cm=...m
1m756mm=...m
0,3dm=m
1,5523kg=...g
1/10kg=...g
1,25 tấn=...tạ
0,6 tạ=...tấn
120 cm vuông=... m khối
750 dm khối=...m khối
3/4m khối=...dm khối
2m4dm = 2.4m
8cm = 0.08m
1m756mm =1.756m
0.3dm=0.03m
1.5523kg=1552.3g
1/10kg=0.0001
1.25 tấn = 12.5 tạ
0.6 tạ = 0.06 tấn
120cm3 = 0.00012m3
750dm3=0.75m3
3/4m3=750dm3
2,4m
0,08m
1,756m
0,03m
1552,3g
100g
12,5 tạ
0,06 tấn
1,2m khối
0,75m khối
750 dm khối