Ngọc My
* Complete the sentences. Use the correct connectives.01. Do you want Vietnamese tea …………………milk tea? (and / or)02. It’s raining, …………………I can’t go to the beach. (so / however)03. Nam got wet …………………he forgot his umbrella. (so / because)04. Ba’s hobbies are playing football …………………collecting stamps. (and / or)05. He failed the exam …………………he didn’t study hard. (because / however)06. Mrs. Quyen bought corn, potatoes …………………cabbages at the market. (and / or)07. I’d love to play volleyball …………………I...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
Yến Nhi
Xem chi tiết
Phạm Thanh Hà
2 tháng 4 2022 lúc 20:22

1.or
2.so
3.because
4.and
5.because
6.and
7.but
8.because
9.however
10.therefore

Bình luận (1)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 12 2017 lúc 3:05

Đáp án C

Dịch: Trời đang mưa to, vì thế chúng ta không thể đi biển.

Bình luận (0)
Quan Nguyen
Xem chi tiết
Mimi
Xem chi tiết
Komorebi
22 tháng 2 2018 lúc 13:05

In Western countries, electricity, gas, ______ water are no t luxuries but necessarities. (and / or / but / therefore)

39. It was still painful, ______ I went to see a doctor. (but / so / or / however)

40. The examination tested both listening ______ reading. (or / and / but / however)

41. It is raining, ______ I c an’t go to the beach. (so / but / or / and)

42. If you ______ complaining, I’ll leave immediately. (go off / go for / go on / go over)

43. Go ______ until you get to the junction and turn left. (out / on / back / ahead)

44. He took ______ my wet boots and made me sit by the fire. (on / after / over / off)

45. May I borrow your dictionary? I want to ______ this word. (take up / go up / look up / come up)

46. ______ Marcy lost the contest, she managed to smile. (However / But / Although / And)

Bình luận (0)
Ngọc My
Xem chi tiết
Ngọc My
Xem chi tiết
nguyen ngoc phuong vy
Xem chi tiết
Hoàng Thúy An
17 tháng 2 2020 lúc 16:58

1 and

2 so

3 however

4 however

5 so

7 because

8however

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
god
Xem chi tiết
Collest Bacon
29 tháng 10 2021 lúc 13:29

1. going / going

2. spending

3. drinking

4. listening

5. watching

6. making / drawing

7. hanging out

8. eatting

9. turning

10. working

Bình luận (0)
GG*Bé Hột Lu
29 tháng 10 2021 lúc 13:51

1.going(/to go)

2.spending (/to spend)

3.drinking (/to drink)

4.listening

5.watching

6.making (/to make);drawing

7.to hang out (/hanging out)

8.eating

9.turning

 

10.working

Bình luận (0)
Nguyễn Thúy Quỳnh 8b
Xem chi tiết
htfziang
18 tháng 10 2021 lúc 8:04

1. going

2. spending- going

3. drinking

4. listening

5.watching

6. making - drawing (prefer V-ing to V-ing: thích làm j hơn làm j)

7. hanging out

8. eating (detest: ghê tởm)

9. turning (do you mind + Ving; turn off: tắt)

10. working

Các từ yêu, thích, ghét,... đi với V-ing nhé :3

Bình luận (0)
Lương Đại
18 tháng 10 2021 lúc 8:05

1, going

2, spending / going 

3, drinking

4, listening

5, watching

6, to make / drawing

7, hanging out

8, eating

9, turing

10, working

Bình luận (0)