1m = ...dm 1 giờ = ... phút
200cm= ...dmn 120 phút = ...giờ
7 dm = ... m m 1 phút = ...giây
1 )
23dm khối 135cm khối = ........ dm khối
31 215 cm khối = ............ m khối
6703cm khối =.......dm khối
2)
A) 1 năm 7 tháng =....... tháng
245 giây =.... phút........ giây
18 tháng= ........năm....... tháng
3 phút 24 giây =......... giây
156 phút =....giờ .....phút
B) viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
45 phút = ..... giờ
24 phút = .... giờ
54 phút = ....... giờ
90 giây = ..... phút
7 phút 36 giây=.... phút
48 phút = .... giờ
5dm khôis84cm khối=dm khối
37m khối 5 dm khối=dm khối
5 giờ 30 phút=phút
135 phút=giây
7dm khối 405cm khối=dm khối
5 phút 15 giây= giây
72 phút =giờ
3 giờ 45 phút = .............. phút 125 giây = ....... phút .......... giây.
7m 3 dm = ................... cm 265 cm = ........ m ............... cm
10 m2 6 dm2 = .............. dm2 80037 cm2 = ........ m2 ..........cm2
2 tấn 3 tạ = ................ kg 3 kg 105g = .............. g
20140 g = ....... kg ........ dag 5 tạ 20 kg =…...........kg
5 phút 15 giây =………giây ½ phút = ............... giây
3 giờ 45 phút = ........225...... phút 125 giây = .2...... phút ......5.... giây.
7m 3 dm = ........730........... cm 265 cm = ....2.... m ....65........... cm
10 m2 6 dm2 = ....1006.......... dm2 80037 cm2 = .....8... m2 ...37.......cm2
2 tấn 3 tạ = ........2300........ kg 3 kg 105g = ...3105.......... g
20140 g = ...20.... kg ...14..... dag 5 tạ 20 kg =…......520.....kg
5 phút 15 giây =…315……giây ½ phút = ......30......... giây
3 giờ 45 phút = ........225...... phút 125 giây = .2...... phút ......5.... giây.
7m 3 dm = ........730........... cm 265 cm = ....2.... m ....65........... cm
10 m2 6 dm2 = ....1006.......... dm2 80037 cm2 = .....8... m2 ...37.....cm2
2 tấn 3 tạ = ........2300........ kg 3 kg 105g = ...3105.......... g
20140 g = ...20.... kg ...14..... dag 5 tạ 20 kg =…......520.....kg
5 phút 15 giây =…315……giây ½ phút = ......30......... giây
3 giờ 45 phút = 225 phút 125 giây = 2phút 5 giây.
7m 3 dm = 730 cm 265 cm = 2 m 65 cm
10 m2 6 dm2 = 1006 dm2 80037 cm2 = 8 m2 37cm2
2 tấn 3 tạ = 2300. kg 3 kg 105g = 3105 g
20140 g = 20 kg 14 dag 5 tạ 20 kg =520kg
5 phút 15 giây =315giây ½ phút = 30 giây
7 phút 24 giây + 9 phút 28 giây
16 ngày 2 giờ - 9 ngày 18 giờ
7 giờ 23 phút x 4
21 phút 35 giây : 5
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
3. đổi
3m3 25dm3= ............ m3
0,35m3=............. dm3
7,5 m3=............. dm3
1,5 giờ = ............... phút
3,6 phút=................giây
215 giây= ............ phút ........... giây
3 m3 25 dm3 = 3,025 m3
0,35 m3 = 350 dm3
7,5 m3 = 7500 dm3
1,5 giờ = 90 phút
3,6 phút = 216 giay
215 giây = 3 phút 35 giây
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a)0,22 m vuông =……..dm vuông 3/4 giờ=……. phút B.2,4 phút=……. giây 3 ngày 9 giờ =……… giờ
a)0,22 m vuông =…22…..dm vuông
3/4 giờ=…45…. phút
B.2,4 phút=…144…. giây
3 ngày 9 giờ =…81… giờ
a)0,22 m vuông = …22..dm vuông
3/4 giờ=..45.. phút
b) 2,4 phút=..144.. giây
3 ngày 9 giờ =…81… giờ
a)0,22 m vuông = …22..dm vuông
3/4 giờ=..45.. phút
b) 2,4 phút=..144.. giây
3 ngày 9 giờ =…81… giờ
1hm\(^2\) 25m\(^2\) = ..........m\(^2\)
20cm\(^2\) = ........dm\(^2\)
50dam\(^2\) 5m\(^2\) = ..........m\(^2\)
20m\(^2\) 10cm\(^2\) = ..........cm\(^2\)
1.000.500m\(^2\) = ....km\(^2\) ......m\(^2\)
250 phút= .....giờ.....phút
2/5 giờ=.......giây
23 m 3 9 dm 3=.............m 3
4,75 phút =phút=giây
23 m 3 9 dm 3= 2309 m 3
4,75 phút = 4 phút= 45 giây