: Số 56,8 dm3 viết dưới dạng mét khối là:
Số 95,7 dm3 viết dưới dạng mét khối là :
Số 95,7 d m 3 viết dưới dạng mét khối là :
A. 95700 m 3
B. 0,0957 m 3
C. 9,57 m 3
D. 0,957 m 3
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là mét khối:
4m3538 dm3 = m3 573 dm3 = m3 7m3 92dm3 = m3
b) Có đơn vị đo là đề -xi –mét khối:
6dm3277 cm3 = dm3 4250 cm3 = dm3 3dm355cm3 = dm3
Bài 4.Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
3 năm 4 tháng =.tháng 2giờ 6 phút = ................ phút
4 phút 50 giây = ................ giây 5 ngày 2 giờ = ................ giờ
32 tháng = .......... năm .......... tháng 73 giờ = ............ ngày ............ giờ
216 phút = ................ giờ ................ phút 220 giây = ........... phút ............ giây
45 phút = ................giờ 25 phút = ..............giờ
40 phút = ................giờ 24 phút = ................giờ
4 giờ 36 phút = ................giờ 3 giờ 16 phút = ................giờ
1 phút 30 giây = ...........phút 50 giây = ................phút
Bài 5 : Điền dấu “>”; “<” hoặc “=” vào chỗ trống.
9 m2 5 dm2 ................9,05 m2 4 m3 5 dm3 ................4,0005 m3
9 m2 5 dm2 ................9,5 m2 4 m3 5 dm3................4,5 m3
9 m2 5 dm2 ................9,005 m2 3,16dm3................3dm318cm3
Mn làm giúp e e đang cần ngay bh c.ơn mn ạ
Bài 2: Viết số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề-xi-mét khối:
3,127m3=..................dm3
0,35m3=....................dm3
15,3m3=....................dm3
25cm3=.....................dm3
\(3,127m^3=3127dm^3\)
\(0,35m^3=350dm^3\)
\(15,3m^3=15300dm^3\)
\(25cm^3=0,025dm^3\)
`3,127m^3=3,127xx1000=3127dm^3`
`0,35m^3=0,35xx1000=350dm^3`
`15,3m^3=15,3xx1000=15300dm^3`
`25cm^3=25:1000=0,025dm^3`
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề-xi-mét khối :
3 , 128 m 3 = … … . d m 3 0 , 202 m 3 = … … . d m 3
3 , 128 m 3 = 3128 d m 3 0 , 202 m 3 = 202 d m 3
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề-xi-mét khối :
15 m 3 = … … . d m 3 3 5 m 3 = … … . d m 3
15 m 3 = 15000 d m 3 3 5 m 3 = 600 d m 3
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề-xi-mét khối :
1 m 3 = … … . d m 3 87 , 2 m 3 = … … . d m 3
1 m 3 = 1000 d m 3 87 , 2 m 3 = 87200 d m 3
viết các số đo sau dưới dạng số đo có dơn vị là mét khối: 5 cm3, 2306 cm3, 0,2 cm3, 42 dm3, 10,6 dm3, 0,9 dm3
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là xăng-ti-mét khối :
3 d m 3 = … … … … … 23 , 65 d m 3 = … … … … … 1 800 m 3 = . . . . . . . . . . 4 , 71 m 3 = . . . . . . . . . . . . . .
3dm3 = 3000cm3 |
23,65dm3 = 23650 cm3 |
m3 = 1250cm3 |
4,71m3 = 4 710 000 cm3
|