chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
A disabled B donated C carved D arranged
chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A. technology B. competitive C. facsimile D. document
2.A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3.A. transit B. transmit C. transact D. translate
4.A. capacity B. communal C. secure D. imagine
5.A. installation B. disadvantage C. dissatisfied D. disappointed
6.A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
7.A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
8.A. nature B. dangerous C. interfered D. devastating
9.A. capture B. discharge C. survive D. extinct
10A. fertilizer B. interference C. maintenance D. offspring
11.A. energy B. exhausted C. natural D. plentiful
12.A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
13.A. available B. potential C. unlimited D. infinite
14.A. release B. supplies C. nuclear D. convenient
15.A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
A. technology B. competitive C. facsimile D. document
2.A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3.A. transit B. transmit C. transact D. translate
4.A. capacity B. communal C. secure D. imagine
5.A. installation B. disadvantage C. dissatisfied D. disappointed
6.A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
7.A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
8.A. nature B. dangerous C. interfered D. devastating
9.A. capture B. discharge C. survive D. extinct
10A. fertilizer B. interference C. maintenance D. offspring
11.A. energy B. exhausted C. natural D. plentiful
12.A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
13.A. available B. potential C. unlimited D. infinite
14.A. release B. supplies C. nuclear D. convenient
15.A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
A. negative B. pollutant C. aquatic D. disaster
I. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. volcano B. locate C. oversleep D. icon
2. A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
GIÚP MÌNH VỚI Ạ!!
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
Theo mình là C nhé
Nếu dai mong bạn thông cảm! Chúc bạn học tốt nhó
I tìm từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother