Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
hung cao
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
11 tháng 5 2022 lúc 21:43

- Oxit axit: SO2: lưu huỳnh đioxit

- Axit:

+ H2SO4: axit sunfuric

+ HCl: axit clohiđric

- Bazơ:

+ Zn(OH)2: kẽm hiđroxit

+ KOH: kali hiđroxit

+ Ba(OH)2: bari hiđroxit

- Muối:

- MgCO3: magie cacbonat

+ KHSO4: kali hiđrosunfat

Vui lòng để tên hiển thị
11 tháng 5 2022 lúc 21:33

Axit: `SO_2, H_2SO_4, MgCO_3, KHSO_4, HCl`.

Bazo: `Zn(OH)_2, KOH, Ba(OH)_2, KHSO_4`.

Nguyễn Vũ Đức
Xem chi tiết
Nguyễn Quang Minh
7 tháng 5 2022 lúc 20:43

FeSO4 - sắt (II) sunfat - muối 
CuSO4 - đồng(II) sunfat - muối 
Fe(OH)2 - sắt (II) hidroxit - bazo 
H3PO4 - axit photphoric - axit
CO2 - cacbonic - oxit 
HCl - axit  clohidric - axit 
Na2CO3 - natri cacbonat - muối 

a)
 \(2KClO_3\xrightarrow[xtMnO_2]{t^o}2KCl+3O_2\\ 2Zn+O_2\underrightarrow{t^o}2ZnO\\ ZnO+H_2\underrightarrow{t^o}Zn+H_2O\\ Zn+H_2SO_4\rightarrow ZnSO_4+H_2\)
b) 
\(2H_2O\underrightarrow{\text{đ}p}2H_2+O_2\\ 3Fe+2O_2\underrightarrow{t^o}Fe_3O_4\\ Fe_3O_4+4H_2\underrightarrow{t^o}3Fe+4H_2O\\ Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\) 

*UYN*
Xem chi tiết
Edogawa Conan
15 tháng 1 2022 lúc 20:23
  CTHH            Phân loại           Tên gọi
 CaO oxit bazo canxi oxit
 H2SO4 axit có oxi  axit sunfuric
 Fe(OH)3 bazo ko tan sắt(III) hidroxit
 FeSO4 muối trung hoà sắt(II) sunfat
 Fe2(SO4)3 /// sắt(III) sunfat
 CaSO4 /// canxi sunfat
 CaCO3 /// canxi cacbonat
 MgCO3  /// magie cacbonat
 KOH  bazo tan kali hidroxit
 MnO2 oxit bazo mangan đioxit
 CuCl2 muối trung hoà  đồng(II) clorua
 H3PO4 axit có oxi axit photphoric
 Mg(OH)2 bazo ko tan magie hidroxit
 SO2 oxit axit lưu huỳnh đioxit
 N2O5 /// đinito pentaoxit
 P2O5 ///  điphotpho pentaoxit
 NO2 /// nito đioxit
 MgO  oxit bazo magie oxit
 Fe2O3 /// sắt(III) oxit
 CaHPO4 muối axit canxi hidrophotphat
 KH2PO4 /// kali đihidrophotphat

 

ho minh quan
Xem chi tiết
Nguyễn Thế Hải Đăng
21 tháng 3 2023 lúc 14:28

-Oxit :

+ P2O5 : Điphotpho pentaoxit

+ Fe2O3 : Sắt(III)oxit

+ Mn2O7 : Mangan(VII)oxit

+ SiO2 : Silic oxit

+ N2O5 : Đinitơ pentaoxit

+ K2O : Kali oxit

+ CaO : Canxi oxit

+ HgO : Thủy ngân(II)oxit

+ NO2 : Nitơ đioxit

+ MgO : Magie oxit

- Bazơ :

+ Cu(OH)2 : Đồng(II)hidroxit

+ NaOH : Natri hidroxit

 

 

Nguyễn Thế Hải Đăng
21 tháng 3 2023 lúc 14:41

- Axit :

+ HCO3 : Axit nitric

+ HCl : Axit Clohidric

- Muối :

+ NaHCO3 : Natri hiđrocacbonat

+ Ba(H2PO4)2 : Bari dihidrophotphat

+ KHSO4 : Kali hidrosunfat

+ PbCl2 : Chì(II)clorua

+ Ca3(PO4)2 : Canxi photphat

 

SIRO
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
4 tháng 5 2022 lúc 18:19
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Zn(OH)2bazơkẽm hiđroxit
H2SO4axitaxit sunfuric
AlCl3muốinhôm clorua
Na2CO3muốinatri cacbonat
CO2oxitcacbon đioxit
Cu(OH)2bazơđồng (II) hiđroxit
HNO3axit axit nitric
Ca(HCO3)2muốicanxi hiđrocacbonat
K3PO4muốikali photphat
HClaxitaxit clohiđric
PbOoxitchì (II) oxit
Fe(OH)3bazơsắt (III) hiđroxit
NaHSO3muối natri hiđrosunfat
Mg(H2PO4)2muốimagie hiđrophotphat
CrO3oxit axitcrom (VI) oxit
H2Saxitaxit sunfuhiđric
MnO2oxitmangan (IV) oxit
   

 

Nguyễn Quang Minh
4 tháng 5 2022 lúc 18:17

H2SO4 - axit -axit sunfuric 
AlCl3 - muối - nhôm clorua 
Na2CO3 - muối - natri cacbonat 
CO2 - oxit - cacbonic 
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit 
HNO3 - axit - axit nitric 
Ca(HCO3)2 - muối - canxi hidrocacbonat 
K3PO4 - muối - kali photphat 
HCl - axit - axit clohidric 
PbO - oxit - chì Oxit 
Fe(OH)3 - sắt (III) hidroxit 
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat 
Mg(H2PO4)2 - muối - magie đihidrophotphat 
CrO3 - oxit - crom (VI) oxit 
H2S - axit - axit sunfuhidric 
MnO2 - oxit - Mangan (IV) oxit 

Kudo Shinichi đã xóa
Vân Nguyen
Xem chi tiết
Thanh Trọng Nông
Xem chi tiết
乇尺尺のレ
8 tháng 5 2023 lúc 19:58

 

\(oxit.bazơ:\\ CuO:đồng\left(II\right)oxit\\ muối:\\ KHCO_3:kalihiđrocacbonat\\ axit:\\ H_2SO_4 :axitsunfuric\\ bazơ:\\ Fe\left(OH\right)_2:sắt\left(II\right)hiđroxit\\ Fe\left(OH\right)_3:sắt\left(III\right)oxit\)

N.Nam
Xem chi tiết
Lê Thị Thảo
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
29 tháng 3 2022 lúc 12:11
CTHHPhân loạiTên gọi
P2O5oxit axitđiphotpho pentaoxit
Fe2O3oxit bazơsắt (III) oxit
Cl2O5oxit axitđiclo pentaoxit
HClO3axitaxit cloric
Al(OH)3bazơnhôm hiđroxit
KHCO3muốikali hiđrocacbonat
Ba(H2PO4)2muốibari đihiđrophotphat
HNO2axitaxit nitrơ