CTHH | Phân loại | Tên gọi |
P2O5 | oxit axit | điphotpho pentaoxit |
Fe2O3 | oxit bazơ | sắt (III) oxit |
Cl2O5 | oxit axit | điclo pentaoxit |
HClO3 | axit | axit cloric |
Al(OH)3 | bazơ | nhôm hiđroxit |
KHCO3 | muối | kali hiđrocacbonat |
Ba(H2PO4)2 | muối | bari đihiđrophotphat |
HNO2 | axit | axit nitrơ |