Những câu hỏi liên quan
Kemmy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
10 tháng 3 2022 lúc 14:44

7B

8D

9B->beautiful singer

10A->to go

11B->although

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 10 2019 lúc 6:52

Đáp án D

Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 9 2017 lúc 4:43

Đáp án B

Giải thích: strength (n): sức mạnh = power (n)
Các đáp án còn lại:
A. practice (n): thực hành
C. will (n): ý chí
D. competence (n): năng lực
Dịch nghĩa: Đó là một dịp khi sức mạnh và khả năng thể thao được thử thách, tình bạn và tình đoàn kết được xây dựng và làm sâu sắc hơn

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 10 2019 lúc 13:55

Đáp án : B

Eliminate = loại bỏ, phá hủy. Remove = loại ra, tháo bỏ

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 7 2018 lúc 3:47

Đáp án là C

Able and efficient= competent= có khả năng, trustworthy= reliable= đáng tin cậy.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 4 2017 lúc 5:43

Đáp án A

Accessible = có thể tiếp cận được, trong tầm tiếp cận. Available = sẵn có, có thể khai thác được

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 8 2019 lúc 12:18

Đáp án là B.

compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn

recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh

obedient: ngoan ngoãn

compatible: tương hợp

friendly: thân thiện

Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.

=> compliant = obedient 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 2 2018 lúc 18:19

Đáp án là B.

Comparatively: gần như/ tương đối

Extremely: cực kỳ

Relatively: gần như

Surprisingly: một cách đáng kinh ngạc

Straightly: một cách thẳng thắn

Câu này dịch như sau: Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá là nhỏ.

=> Comparatively = Relatively 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 11 2019 lúc 3:17

Đáp án : B

Dịch câu: Mỗi năm khoảng 500 loài động thực vật bị loại bỏ.

Drop (v) rơi, giảm

Remove(v) loại bỏ

Kick(v) đá ra

Toss (v) tung, ném, hất