Viết các số sau đây bằng số La Mã :
a)17
b)25
c)78
d)63
e)715
e)715
Viết các số sau đây bằng số La Mã :
f)254
g)858
h)999
i)1122
Nhanh dùm mình nha mấy bạn
Viết các số sau đây bằng số La Mã :
a)17
b)25
c)78
d)63
e)715
f)254
g)858
h)999
i)1122
k)2586
l)2011
m)1433
a) Đọc các số La Mã sau : XIV ; XXVI
b) Viết các số sau bằng số La Mã : 17 ; 25.
câu hỏi trong SGK toán 6 đúng ko.đáp án là:
a,XIV:mười bốn
XXVI:hai mươi sáu
b,17:XVII
25:XXV
a) XIV = 14; XXVI = 26
b) 17 = XVII; 25 = XXV
a,Đọc các số La Mã sau:XIV,XXVI.
b,Viết các số sau bằng số La Mã:17;25
a)
XIV: mười bốn
XXVI: hai mươi sáu
b)
17: XVII
25: XXV
a, XIV đọc là 14
XXVI đọc là 26
b, 17 viết là : XVII
25 viết là XXV
a) Đọc các số La Mã sau: IV, VIII, XI, XXIII, XXVII.
b) Viết các số sau bằng số La Mã: 6, 14, 18, 19, 22, 26, 30.
`a)` IV : bốn `;` VIII: tám `;` XI: mười một `;` XXII: hai mươi hai `;` XXVII : hai mươi bảy
`b) 6 :` VI `; 14 =` XIV `; 18:` XVIII `; 19:` XIX `;22:` XXII `;26:` XXVI `; 30:` XXX
a) IV= bốn, VIII= tám, XXIII= hai mươi ba, XXVII= hai mươi bảy
b) 6=VI, 14=XIV, 18=XVIII, 19=XIX, 22=XXII, 26=XXVI, 30=XXX
a) IV= bốn, VIII= tám, XXIII= hai mươi ba, XXVII= hai mươi bảy
b) 6=VI, 14=XIV, 18=XVIII, 19=XIX, 22=XXII, 26=XXVI, 30=XXX=XXL
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
hai,bốn,sáu,tám,mười,mười hai,hai mươi.
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
a) Đọc các số La Mã sau:
I, II, IV, VI, VIII, IX, XI, X, XX
b) Viết các số sau bằng số La Mã: 3, 5, 12, 19.
a) I: Một.
II: Hai.
IV: Bốn.
VI: Sáu.
VIII: Tám.
IX: Chín.
XI: Mười một.
X: Mười.
XX: Hai mươi.
b) 3: III
5: V
12: XII
19: XIX
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Đọc như sau : Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi