1 viết số thích hợp vào ô trống
hình hộp chữ nhật | hình 1 | 2 | 3 |
chiều dài | 11cm | 0,4m | 1/2dm |
chiều rộng | 10cm | 0,25m | 1/3dm |
chiều cao | 6cm | 0,9m | 2/5dm |
S mặt đáy | ... | ... | ... |
S xung quanh | ... | ... | ... |
thể tích | ... | ... | ... |
Viết số đo thích hợp vào ô trống:
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) |
Chiều dài | 11cm | 0,4m | \(\dfrac{1}{2}\)dm |
Chiều rộng | 10cm | 0,25m | \(\dfrac{1}{3}\)dm |
Chiều cao | 6cm | 0,9m | \(\dfrac{2}{5}\)dm |
Diện tích mặt đáy | |||
Diện tích xung quanh | |||
Thể tích |
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) |
Chiều dài | 11cm | 0,4m | 1/2 dm |
Chiều rộng | 10cm | 0,25m | 1/3 dm |
Chiều cao | 6cm | 0,9m | 2/5 dm |
Diện tích mặt đáy | 110cm2 (1 đáy) | 0,1m2(1 đáy) | 1/6 dm2 (1 đáy) |
Diện tích xung quanh | 252cm2 | 1,17m2 | 2/3 dm2 |
Thể tích | 660cm3 | 0,09m3 | 1/15dm3 |
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) |
Chiều dài | 11cm | 0,4m | 1/2 dm |
Chiều rộng | 10cm | 0,25m | 1/3 dm |
Chiều cao | 6cm | 0,9m | 2/5 dm |
Diện tích mặt đáy | 110cm2 (1 đáy) | 0,1m2(1 đáy) | 1/6 dm2 (1 đáy) |
Diện tích xung quanh | 252cm2 | 1,17m2 | 2/3 dm2 |
Thể tích | 660cm3 | 0,09m3 | 1/15dm3 |
Đúng 2Bình luận (0)
Điền số thích hợp vào ô trống:
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) |
Chiều dài | 20 | 3,2dm | m |
Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m |
Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m |
Diện tích mặt đáy |
|
|
|
Diện tích xung quanh |
|
|
|
Diện tích toàn phần |
|
|
|
Thể tích |
|
|
|
hình hộp chữ nhật 1 2 3 Chiều dài 25cm 12 mChiều rộng 4.5dm Chiều cao 18cm 3.5 dm 14 mChu vi mặt đáy 80 cm Diện tích mặt đáy 16 m2diện tích xung quanh 70 dm2 diện tích toàn phần Đề bài Viết số đo thích hợp vào ô trống
hình hộp chữ nhật 1 2 3 Chiều dài 25cm 12 mChiều rộng 4.5dm Chiều cao 18cm 3.5 dm 14 mChu vi mặt đáy 80 cm Diện tích mặt đáy 16 m2diện tích xung quanh 70 dm2 diện tích toàn phần Đề bài Viết số đo thích hợp vào ô trống
Điền số thích hợp vào ô trống:
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) |
Chiều dài | 20 | 3,2dm | 4/5m |
Chiều rộng | 15m | 2,5dm | 3/5m |
Chiều cao | 12cm | 1,4dm | 3/4m |
Diện tích mặt đáy |
|
|
|
Diện tích xung quanh |
|
|
|
Diện tích toàn phần |
|
|
|
Thể tích |
|
|
|
Điền số thích hợp vào ô trống:
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) |
Chiều dài | 20 | 3,2dm | 4/5m |
Chiều rộng | 15m | 2,5dm | 3/5m |
Chiều cao | 12cm | 1,4dm | 3/4m |
Diện tích mặt đáy |
|
|
|
Diện tích xung quanh |
|
|
|
Diện tích toàn phần |
|
|
|
Thể tích |
|
|
|
hình hộp chữ nhật | chiều dài | chiều rộng | chiều cao | diện tích xung quanh | diện tích toàn phần | thể tích |
A | 25 cm | 10 cm | 4 cm | |||
B | 4,5 dm | 3dm | 8dm |
a: Sxq=(25+10)*2*4=35*8=280cm2
Stp=280+2*25*10=280+500=780cm2
V=25*10*4=100*10=1000cm3
b: Sxq=(4,5+3)*2*8=16*7,5=120dm2
Stp=120+2*4,5*3=147dm2
V=4,5*3*8=36*3=108dm3
Viết số đo thích hợp vào ô trống:
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) |
Chiều dài | 4m | \(\dfrac{3}{5}\)cm | 0,4dm |
Chiều rộng | 3m | 0,4dm | |
Chiều cao | 5m | \(\dfrac{1}{3}\)cm | 0,4dm |
Chu vi mặt đáy | 2cm | ||
Diện tích xung quanh | |||
Diện tích toàn phần |
viết số đo thích hợp vào ô trống
hình hộp chữ nhật | 1 | 2 | 3 | |||
chiều dài | 3m | 4/5m | ||||
chiều rộng | 2m | |||||
chiều cao | 4m | 1/3m | 0,5cm |
chu vi đáy. ..... 2m. 4cm
Sxq. .... .... ...
Stp .... .... ....