Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Ngô Cẩm Nhung
Write one word in each gap.SAN FRANCISCOTourists to San Francisco are rarely disappointed (34) ...................................... the famous range of cultural and artistic attractions the city has to offer. But San Francisco is more famous (35) ...................................... being on the San Andreas fault, a notorious source of earthquakes. Over seven hundred people died in San Francisco in the great earthquake of 1906, and more than 70 perished in another large quake in 1989. Its ha...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
:)))
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Yến Nhi
Xem chi tiết
ALEX SBM
Xem chi tiết
ALEX SBM
22 tháng 3 2022 lúc 10:28

help

 

Lihnn_xj
22 tháng 3 2022 lúc 10:28

Tách ra cho mọi người dễ làm nha anh/chị

ALEX SBM
22 tháng 3 2022 lúc 10:33

elp me

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 7 2017 lúc 5:25

Chọn đáp án C

Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?

A. cúi xuống, có khuynh hướng

B. đổ nhào, lật ngược

C. vượt hơn hẳn, đánh bại

D. làm hao mòn

“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)

Do đó: beat ~ outdo

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 6 2019 lúc 17:36

Chọn đáp án B

Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?

A. trò chơi

B. tình bạn

C. chuyện đùa

D. quang cảnh/ quan điểm

Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)

Do đó: camaraderie ~ companionship

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
8 tháng 2 2017 lúc 13:42

Chọn đáp án B

Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?

A. trò chơi

B. tình bạn

C. chuyện đùa

D. quang cảnh/ quan điểm

Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)

Do đó: camaraderie ~ companionship

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 7 2017 lúc 5:35

Chọn đáp án C

Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?

A. cúi xuống, có khuynh hướng

B. đổ nhào, lật ngược

C. vượt hơn hẳn, đánh bại

D. làm hao mòn

“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)

Do đó: beat ~ outdo

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
28 tháng 5 2019 lúc 4:49

Chọn đáp án C

Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?

A. cúi xuống, có khuynh hướng

B. đổ nhào, lật ngược

C. vượt hơn hẳn, đánh bại

D. làm hao mòn

“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)

Do đó: beat ~ outdo

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 1 2017 lúc 10:36

Chọn đáp án B

Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?

A. trò chơi

B. tình bạn

C. chuyện đùa

D. quang cảnh/ quan điểm

Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)

Do đó: camaraderie ~ companionship