1 tấn = ...... g?
47 tấn ...... kg 1\5 tấn ....... kg
1 hg ..... tấn 7kg 5g ....... g
5hg 68g ........ g 2070 kg ....... tấn ........ kg
5500g ....... kg 640 tạ ......... kg
1\5 tạ ........ kg 1 kg .......... tấn
3kg25g ........ g 9 tạ 3 kg ......... tấn
8760 kg ...... tạ ....... kg 7080 g ........ kg ........ g
giúp mình câu này với, mình không biết làm
xin hãy giúp mìnhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
1/40 tấn + 1/25 tấn =..... g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
0,03kg=..........g . 0,4kg=...........g . 1,5523kg=......g . 1/10kg=...........g
3 tấn 5 tạ=.........tấn . 15 tấn 7 yến =.........kg
1,215 tấn=..........tạ. 0,6 tạ=........tấn
0,03KG=30G . 0,4KG=400G . 1,5523KG=1552,23G . 1/10KG=100G
3 tấn 5 tạ =3,5 tấn. 15 tấn 5 yến=15050KG
1,215 tấn =12,15 tạ. 0,6 tạ =0,06 tấn
,03 kg = 30 g . 0,4 kg = 400 g . 1,5523 kg =15523 g . 1/10 kg= 100 g
3 tan 5 ta = 3,5 tan . 15 tan 7 yen = 1507 kg
1,215 tan = 12,15 ta 0,6 ta = 0,06 tan .
.
0,03kg=30g . 0,4kg=400g . 1,5523kg=1552,3 . 1/10kg=100g .
3 tấn 5 tạ=3,5 tấn . 15 tấn 7 yến=15070kg .
1,215 tấn=12,15 tạ . 0,6 tạ=0,06 tấn
chúc học tốt
Bài Q :
1 tạ 2 yến 5 kg = ....tấn
1 kg 2 tấn = ........g
2 g = ........tấn
1 tấn 2 tạ 3 yến 4 kg = ...........g
Bài M :
lập bảng đơn vị đo khối lượng , mét vuông
Bài Q :
1 tạ 2 yến 5 kg = 0,125 tấn
1kg 2 tấn = 2001000 g
2g = 0,000002 tấn
1 tấn 2 tạ 3 yến 4 kg = 1234000 g
thiếu
Liết kê bảng đơn vị đo khối lượng , mét vuông
1 tấn=.... kg=....g
2.5 tấn ....kg
150kg=...tấn
1 tấn= 1000 kg 1000000g
2,5 tấn= 2005 kg
150kg= 0,15 tấn
k mk nha
trả lời:
1 tấn = 1000 kg = 1000000 g
2.5 tấn = 2500 kg
150 kg = 0,15 tấn
hok tốt nhé
1 tấn = 1000kg = 1000000g
2,5 tấn = 2500kg
150kg = 0,15tấn
35 tạ
405 kg
2050 kg
2150 g
1010 g
5005 g
c) 3 tấn 5 tạ = 305 tạ, 4 tạ 5kg = 405kg d) 2 tấn 50kg = 2050kg, 1kg 10g = 1010g
47 tấn = ............ kg tấn = .............kg
1 hg = ............ tấn 7kg 5g = .............g
5hg 68g = ............g 2070kg = ......tấn.....kg
5500g = ..............kg 640 tạ = ............kg
tạ = ........... kg 1kg =.............. tấn
3kg25g = .............g 9 tạ 3kg = .......kg
8760kg =......tạ......kg 7080g = .......kg......g
47 tấn = 47000 kg
1hg = 0.0001 tấn
5hg68g = 568g
5500g = 0,55 kg
7kg 5g = 7005g
640 tạ = 64000 kg
Bài 1 : Viết số đo khối lượng dưới dạng số thập phân
\(\frac{3}{4}\)tấn = ..............tấn
\(\frac{4}{5}\)tấn = ..............tấn
\(\frac{5}{4}\)tấn = ..............tấn
Bài 2 : Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm
3,40kg = ........hg = ............dag = ............g
43,5hg = ............dag = .............g
270,7dag = .............hg = .............kg
43,5hg = .............kg
270,7dag = ................g
0,25kg = ..............g
i 2:
1kg 275g = ......... kg 3 kg 45 g = ............ kg 12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg 789 g = .......... kg 64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn 2 tấn 64 kg = ............ tấn 177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn 4 yến = ..... tấn
3tấn 6 tạ = ..... tạ 9 tạ 2 kg = ...... kg 8 tấn 6kg = .... kg
7yến 16g = ... g 5687kg = ...... tấn ...... kg 4087g = ...kg ... g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ........... cm2 0,42 m2 = ............ dm 2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2 0,001 ha = ........... m2 80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2 2,7dm 2= ........dm 2...... cm2 0,03 ha = ........... m2
6434dam2 = ... ha ....m2 834mm2 = ... cm2 .... mm2 8dam2 4m2 = ..... m2
4km2 62ha = . .. m2 7km2 6m2 = .....m2
2km2 3dam2 = ………….. m2 1234hm2 = ……… km2 ………dam2
2345m2 = ….. dam2 …… m2 32dam2 4m2 = ……………dam2
i 2:
1kg 275g = .....1,275.... kg 3 kg 45 g = .....3,045....... kg 12 kg 5g = .....12,005.... kg
6528 g = ......6,528....... kg 789 g = ....0,789...... kg 64 g = .....0,064..... kg
7 tấn 125 kg = .....7,125........ tấn 2 tấn 64 kg = ......2,064...... tấn 177 kg = .....0,177..... tấn
1 tấn 3 tạ = .......1,3...... tấn 4 tạ = .....0,4....... tấn 4 yến = .0,04.... tấn
3tấn 6 tạ = ..36... tạ 9 tạ 2 kg = ..902.... kg 8 tấn 6kg = ....8006 kg
7yến 16g = ..70016. g 5687kg = ...5... tấn ....687.. kg 4087g = .4..kg .87.. g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ....856....... cm2 0,42 m2 = ......42...... dm 2 2,5 km2 = ....22500000...... m2
1,8 ha = .......18000......m2 0,001 ha = ....10....... m2 80 dm2 = ...0,8......m2
6,9 m2 = ...6........ m2 ...90...... dm2 2,7dm 2= ...2.....dm 2....70.. cm2 0,03 ha = .....300...... m2
6434dam2 = .64.. ha ...3400.m2 834mm2 = ..8. cm2 ...34. mm2 8dam2 4m2 = ..804... m2
4km2 62ha = . .4620000. m2 7km2 6m2 = ...7000006..m2
2km2 3dam2 = ……2000300…….. m2 1234hm2 = ……12… km2 …3400……dam2
2345m2 = 23….. dam2 …45… m2 32dam2 4m2 = ……32,04………dam2
1m=.......km 1km=.....hm=.....dam=.......m
1g=.........kg 1kg=.......g
1kg=......tấn 1 tấn=........kg
\(1m=\dfrac{1}{1000}km\)
\(1g=\dfrac{1}{1000}kg\)
\(1kg=\dfrac{1}{1000}\)tấn
\(1km=10hm=100dam=1000m\)
\(1kg=1000g\)
\(1\)tấn\(=1000kg\)
ゆきのよう
1m = \(\dfrac{1}{1000}\) km
1km = 10 hm = 100 dam = 1000m
1g = \(\dfrac{1}{1000}\)g
1 kg = 1000 g
1 kg = \(\dfrac{1}{1000}\) tấn
1 tấn = 1000 kg