Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 5 2017 lúc 4:45

Đáp án D

Giải thích: Tất cả các phương án khác đều được tác giả khuyên làm trong bài, chỉ có phương án D. carry personal belongings in an emergency là không được khuyến khích.

          A. locate the nearest exit = định vị lối ra gần nhất.

“Before take-off you should locate the nearest exit and an alterative exit”. = Trước khi cất cánh, bạn nên xác định vị trí lối ra gần nhất và một lối ra dự phòng.

          B. ask questions about safety = hỏi các câu hỏi về an toàn.         

“Experts say that you should read and listen to safety instructions before take-off and ask questions if you have uncertainties.” = Các chuyên gia nói rằng bạn nên đọc và nghe hướng dẫn an toàn trước khi cất cánh và đặt câu hỏi nếu bạn còn chưa chắc chắn.

          C. fasten their seat belts before takeoff = thắt chặt dây đeo an toàn trước khi cất cánh

“You should fasten your seat belt low on your hips and as tightly as possible”. = Bạn nên thắt chặt dây đeo an toàn thấp trên hông và càng chặt càng tốt.

          D. carry personal belongings in an emergency = mang theo tài sản cá nhân trong trường hợp khẩn cấp.

“To evacuate as quickly as possible, follow crew commands and do not take personal belongings with you” = để sơ tán nhanh nhất có thể, làm theo những mệnh lệnh của phi hành đoàn và đừng mang theo tài sản cá nhân với bạn.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 3 2017 lúc 15:58

Đáp án D

Key word: advised, EXCEPT.

Clue:

1. “Experts say that you should rad and listen to safety instrucstion before take-off and ask questions if you have uncertainties”:  chuyeengia nói rằng bạn nênđọc và nghe hướng dẫn về an oàn trước khi máy bay cất cánh và đặt câu hỏi nếu bạn có gì không chắc chắn.

2. “You should fasten your seat belt low on your hips and as tightly as possible”: bạn nên thắt dây an toàn dưới hông và càng chặt càng tốt.

3. “Before take off, you should locate the nearest exit and an alternative exit and count the row of seats beween you and the exits so that you can reach them in the dark if necessary”: trước khi máy bay cất cánh, bạn nên định vị chỗ thoát hiểm gần nhất và chỗ thoát hiểm thay thế, và đếm số hàng ghế giữa chỗ của bạn và chỗ thoát hiểm để bạn có thể tiến tới chúng trong bóng tối nếu cần thiết.

4.  “follow crew commands and do not take personal belongings with you”: làm theo yêu cầu của đội cứu hộ và không mang đồ đạc của bạn theo.

Phân tích đáp án:

A. ask questions about safety: đặt câu hỏi về an toànĐúng theo clue 1.

B. locate the nearest exit: định vị lối thoát hiểm gần nhất Đúng theo clue 3.

   C. fasten their seat belts before take-off: thắt dây an toàn trước khi cất cánh -Đúng theo clue 2.     

D. carry personal belongings in an emergency:  mang hành lý cá nhân theo trong trường hợp khẩn cấp Sai vì nó trái ngược với thông tin trong clue 4.

Do đó đáp án chính xác là D.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 9 2019 lúc 14:17

Đáp án D.

Key word: advised, EXCEPT.

Clue:

1. “Experts say that you should read and listen to safety instruction before take off and ask questions if you have uncertainties”: chuyên gia nói rằng bạn nên đọc và nghe hướng dẫn về an toàn trước khi máy bay cất cánh và đặt câu hỏi nếu bạn có gì không chắc chắn.

2. “You should fasten your seat belt low on your hips and as tightly as possible.”: bạn nên thắt dây an toàn dưới hông và càng chặt càng tốt.

3. “Before take off, you should locate the nearest exit and an alterative exit and count the rows of seats between you and the exits so that you can reach (them) in the dark if necessary.”: trước khi máy bay cất cánh, bạn nên định vị chỗ thoát hiểm gần nhất và chỗ thoát hiểm thay thế, và đếm số hàng ghế giữa chỗ của bạn và chỗ thoát hiểm để bạn có thể tiến tới chúng trong bóng tối nếu cần thiết.

4. “follow crew commands and do not take personal belongings with you.”: làm theo yêu cầu của đội cứu hộ và không mang đồ đạc của bạn theo.

Phân tích đáp án:

A. Ask questions about safety: đặt câu hỏi về an toàn – Đúng theo clue 1.

B. Locate the nearest exit: định vị lối thoát hiểm gần nhấtĐúng theo clue 3.

C. Fasten their seat belts before take-off: thắt dây an toàn trước khi cất cánh – Đúng theo clue 2.

D. Carry personal belongings in an emergency: mang hành lý cá nhân theo trong trường hợp khẩn cấp – Sai vì nó trái ngược với thông tin trong clue 4.

Do đó đáp án chính xác là D.

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
1 tháng 7 2017 lúc 16:33

Đáp án D.

Key word: advised, EXCEPT.

Clue:

1. “Experts say that you should read and listen to safety instruction before take off and ask questions if you have uncertainties”: chuyên gia nói rằng bạn nên đọc và nghe hướng dẫn về an toàn trước khi máy bay cất cánh và đặt câu hỏi nếu bạn có gì không chắc chắn.

2. “You should fasten your seat belt low on your hips and as tightly as possible.”: bạn nên thắt dây an toàn dưới hông và càng chặt càng tốt.

3. “Before take off, you should locate the nearest exit and an alterative exit and count the rows of seats between you and the exits so that you can reach (them) in the dark if necessary.”: trước khi máy bay cất cánh, bạn nên định vị chỗ thoát hiểm gần nhất và chỗ thoát hiểm thay thế, và đếm số hàng ghế giữa chỗ của bạn và chỗ thoát hiểm để bạn có thể tiến tới chúng trong bóng tối nếu cần thiết.

4. “follow crew commands and do not take personal belongings with you.”: làm theo yêu cầu của đội cứu hộ và không mang đồ đạc của bạn theo.

Phân tích đáp án:

A. Ask questions about safety: đặt câu hỏi về an toàn – Đúng theo clue 1.

B. Locate the nearest exit: định vị lối thoát hiểm gần nhất – Đúng theo clue 3.

C. Fasten their seat belts before take-off: thắt dây an toàn trước khi cất cánh – Đúng theo clue 2.

D. Carry personal belongings in an emergency: mang hành lý cá nhân theo trong trường hợp khẩn cấp – Sai vì nó trái ngược với thông tin trong clue 4.

Do đó đáp án chính xác là D.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 9 2019 lúc 2:23

Đáp án D

Hành khách được khuyên làm theo tất cả những điều dưới đây ngoại trừ?

     Đáp án B – mang theo đồ cá nhân trong trường hợp khẩn cấp

Dẫn chứng – Câu 4 – Đoạn 2: “To evacuate as quickly as possible, follow crew commands and do not take personal belongings with you.”

Tạm dịch: Để sơ tán nhanh nhất có thể, làm theo mệnh lệnh của phi hành đoàn và không nên mang theo đề đạc cá nhân cùng với bạn.     

Các đáp án khác

A – xác định vị trí những lối thoát gần nhất

B – đặt câu hỏi về sự an toàn

C – thắt chặt dây an toàn trước khi cất cánh 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 8 2018 lúc 17:41

Đáp án D

Thông tin: If smoke is present in the cabin, you should keep your head low and cover your face with napkins, towels, or clothing.

Dịch nghĩa: Nếu có khói trong khoang ngồi, bạn nên cúi đầu thấp và phủ mặt bằng khăn giấy, khăn tắm, hoặc quần áo.

Có khói trong khoang ngồi chính là khi có hỏa hoạn trên máy bay. Do đó, phương án D. keep their heads low = giữ đầu cúi thấp; là phương án chính xác nhất.

          A. wear a safety belt = đeo dây an toàn.

          B. don't smoke in or near a plane = không hút thuốc trong hoặc gần một chiếc máy bay.

          C. read airline safety statistics = đọc các thống kê an toàn hàng không.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 5 2018 lúc 14:36

Đáp án B

Giải thích: wreckage (n) = sự đổ nát

                    Damage (n) = sự phá hoại

Dịch nghĩa: When you get to the ground, you should move away from them as quickly as possible, and never smoke near the wreckage = Khi bạn đặt chân lên mặt đất, bạn nên chạy ra xa khỏi chúng càng nhanh càng tốt, và không bao giờ hút thuốc gần nơi đổ nát.

          A. material (n) = nguyên liệu

          C. prosperity (n) = sự thịnh vượng

          D. wreck (n) = sự chìm, đắm tàu; sự phá sản; sự sụp đổ; tàn tích, xác tàu

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 7 2017 lúc 1:54

Đáp án D

Giải thích: inflated (v) = phồng lên

                    Expanded (v) = mở rộng ra (về kích thước)

Dịch nghĩa: Do not jump on escape slides before they are inflated = Đừng nhảy trên dù thoát hiểm trước khi chúng được làm phồng lên.

          A. extended (v) = gia tăng, kéo dài, mở rộng

          B. assembled (v) = lắp ráp, tập hợp

          C. lifted (v) = tăng lên, nâng lên

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
5 tháng 10 2017 lúc 9:59

Đáp án D.

Key word: survive fires.

Clue: “In the event that you are forewarned of a possible accident, you should put your hands on your ankles and keep you head down until the planes comes to a complete stop”: Trong trường hợp bạn đã được thông báo trước về tai nạn có thể xảy ra, bạn nên để tay lên mắt cá chân và cúi đầu xuống cho đến khi máy bay đỗ lại hoàn toàn.

Phân tích đáp án:

A. don’t smoke in or near a plane: đừng hút thuốc trong hoặc gần máy bay

B. read airline safety statistics: đọc số liệu về an toàn hàng không

C. wear a safety belt: thắt dây an toàn.

D. keep their heads low: giữ cho đầu cúi xuống.

Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là D. keep their heads low.