Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 6 2019 lúc 2:22

Chọn B

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 3 2019 lúc 17:22

C

Celibate (adj) = độc thân. Married (adj) = (đã) kết hôn, lập gia đình. Divorce = ly dị. separate = tách rời; li thân

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 11 2018 lúc 13:13

Đáp án D

Celibate / 'seləbət / (adj): sống độc thân ≠ married: đã kết hôn

- Single / 'siηgl / (adj): độc thân

E. g: He’s young and single.

- Divorced / di'vɔ:st / (adj): ly hôn

E. g: My parents are divorced.

- Separated / 'sepərəitid / (adj): ly thân

E.g: My parents separated when I was five.

Đáp án D (Cô ấy đã quyết định không lấy chồng và cống hiến cả đời để giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi.)

Nguyễn Ngọc Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Anh Trần
10 tháng 3 2022 lúc 22:21

71. D

72. C

73. B

74. C

75. C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 11 2017 lúc 5:16

Đáp án A

Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch: Tôi chỉ nghĩ về ngày trước trận đấu và cảm thấy rất lo lắng từ lúc ấy đến giờ.

=> Have my heart in my mouth: rất lo lắng

Xét các đáp án:

A. composed /kəm'pəʊzd/ (a): bình tĩnh

B. nervous /'nɜ:vəs/ (a) lo lắng

C. tired /taɪləd/ (a): mệt mỏi

D. panic /'panɪk/ (a): hoảng sợ

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 4 2018 lúc 9:25

Đáp án A

Giải thích: remember: nhớ >< forget: quên

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 5 2017 lúc 11:45

Đáp án C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 5 2019 lúc 9:15

Đáp án C

best: đỉnh nhất > Các đáp án còn lại:

A. easy (adj): dễ dàng

B. successful (adj): thành công

D. lazy (adj): lười biếng

Dịch: Johnny từng là 1 trong những vận động viên điền kinh cừ nhất trên đất nước tôi

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
24 tháng 7 2018 lúc 3:19

ĐÁP ÁN A

Từ trái nghĩa

A. married /'mærid/(a): đã kết hôn              B. divorced /dɪ'vɔ:st/(a): đã ly hôn

C. separated /'s  pəreɪtɪd/(a): ly thân      D. single /'siŋg(ə)l/(a): độc thân

Tạm dịch: Cô ta quyết định sống độc thân và dành cả đời mình giúp đỡ những người vô gia cư và trẻ mồ côi.

=> celibate (a) (sống) độc thân = single >< married