Những câu hỏi liên quan
tran ngoc minh anh
Xem chi tiết
❤  Hoa ❤
7 tháng 6 2018 lúc 10:11

đồng nghĩa vs từ đẹp : xinh gái , dễ thương , xinh ,...

đồng nghĩa vs từ học tập : học hành , ...

đồng nghĩa vs từ to lớn : bao la , mênh mông , rộng lớn ,...

đặt câu :

Cô ấy rất dễ thương .

Mình nên học hành chăm chỉ .

Đất nước ta thật Bao la .

hok tốt

Lê Hoàng Minh
7 tháng 6 2018 lúc 10:11

đẹp=dễ thương

to lớn=bự

học tập=học hành

bạn gái ấy rất xinh đẹp

con voi này rất bự

bạn ấy học hành rất chăm chỉ

lê trường an
7 tháng 6 2018 lúc 10:25

đẹp => xấu

to lớn => nhỏ bé 

học hành => học hành

Nguyễn Thị quynh CHi
Xem chi tiết
Trần Thanh Phương
25 tháng 8 2018 lúc 21:30

Đồng nghĩa với :

+) đẹp : xinh; dễ thương; xinh tươi; ...

+) to lớn : mập; bự; to; lớn; ...

+) học tập : học hành; học hỏi; ...

Chủ acc bị dính lời nguy...
25 tháng 8 2018 lúc 21:31

đep-xinh

to lớn -khổng lồ

học tập-học hành

k mình nha

I don
25 tháng 8 2018 lúc 21:31

- Đồng nghĩa với từ " đẹp": xinh, dễ thương, xinh đẹp, xinh xắn, đáng yêu,...

- Đồng nghĩa với từ " to lớn": mênh mông, bát ngát,...

- Đồng nghĩa với từ " học tập": học hành, học,...

Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
8 tháng 5 2018 lúc 3:31

- Đẹp: xinh đẹp, xinh tươi, xinh xắn, đẹp đẽ, mĩ lệ, tươi đẹp, đèm đẹp…

- To lớn: to tướng, to kềnh, to đùng, khổng lồ, vĩ đại, lớn, to…

- Học tập: học hành, học hỏi, học…

Hồ Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Lê Thu Trang
6 tháng 6 2018 lúc 18:53

Cùng nghĩa vs đẹp là : xinh 

Cùng nghĩa vs to lớn là : bao la , mênh mông , bát ngát

Cùng nghĩa vs học tập là : học hành , luyện tập

Hồ Bảo Ngọc
6 tháng 6 2018 lúc 18:54

thank you

phạm huy hoàng
6 tháng 6 2018 lúc 19:25

đẹp / xinh 

to lớn / vĩ đại 

học tập / học hành 

Nguyễn Minh Hiếu ( 『ʈєɑ...
Xem chi tiết
Leonor
6 tháng 9 2021 lúc 21:04

Đẹp: Xinh, xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp, xinh tươi, đẹp đẽ...

To lớn: Vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ...

Học tập: Học, học hỏi, học hành, học việc,...

\(@VR\)

Khách vãng lai đã xóa
Trần Đức Duy ( giỏi Toán...
7 tháng 9 2021 lúc 22:30
-Đẹp : đẹp đẽ,xinh xắn,tươi đẹp,mĩ lệ,xinh tươi,đèm đẹp. - To lớn : vĩ đại,to kềnh,hùng vĩ,tô tướng,to đùng, to sụ,khổng lồ. - học tập : Học hành , học hỏi,... Chúc bạn hok tốt!!!!! tick cho mình nha bạn!!!!!!!
Khách vãng lai đã xóa
Sky
Xem chi tiết
Lưu Võ Tâm Như
19 tháng 11 2021 lúc 16:54

đẹp= xinh

bao la= rộng lớn

vắng vẻ= ít người

 

๖ۣۜHả๖ۣۜI
19 tháng 11 2021 lúc 16:55

Đẹp: xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp

Bao la : rộng lớn , bạt ngàn, mênh mông

Vắng vẻ : trống trải , hiu quạnh,hiu hắt

Long lanh:lấp loáng, lấp lánh.

sky12
19 tháng 11 2021 lúc 16:55

Từ đồng nghĩa;

-đẹp:xinh

-bao la:rộng lớn

-vắng vẻ:hiu quạnh

-long lanh:lóng lánh

Phúc Cường
Xem chi tiết
Hà Quan
26 tháng 12 2023 lúc 20:59

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

Hà Quan
26 tháng 12 2023 lúc 21:05

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

Tạ Hồng Tuyết Anh=33
2 tháng 1 lúc 19:38

Có các từ như:

region

place

land

clime

 

hi guy
Xem chi tiết
linh phạm
13 tháng 11 2021 lúc 22:34

B

Đào Tùng Dương
13 tháng 11 2021 lúc 22:34

B

minh nguyet
13 tháng 11 2021 lúc 22:35

Em đăng từ 5 -> 10 câu để chị làm cho nhé, đăng như thế này sẽ làm nhiễu câu hỏi!

hoàngthuylinh
Xem chi tiết
Vũ Hoàng
17 tháng 9 2020 lúc 19:10

Vui đông

Khách vãng lai đã xóa
Yen Nhi
17 tháng 9 2020 lúc 19:11

Những từ đồng nghĩa với đông vui là :

- Nhộn nhịp , vui nhộn , huyên náo , tấp nập , rộn ràng , ...

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Hà Anh
17 tháng 9 2020 lúc 19:51

Đông vui:vui nhộn,nhộn nhịp,huyên náo,...

Khách vãng lai đã xóa