Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 4 cm3 123 dm3 = ...m3
2 m3 5 dm3 = ...m3
b, 3,6 dm 3 = ... cm3
40000 cm3 = ... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm3 = ... cm3 375dm3 = ... cm3
5,8dm3 = cm3 \(\dfrac{4}{5}\)dm3 = ... cm3
b) 2000cm3 = ... dm3 154 000cm3 = ... dm3
490 000cm3 = ... dm3 5100cm3 = ... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm3 = ..1000. cm3 375dm3 = .375000.. cm3
5,8dm3 = 5800 cm3
a) 1dm3 = ..1000. cm3 375dm3 = .375000.. cm3
5,8dm3 = 5800 cm3
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = ……………lít | b) 11,7 m3 = ................... dm3 |
c) 35 lít = ………….cm3 | d) 6/5 dm3 = …………….cm3 |
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = 2000 lít | b) 11,7 m3 = 11700 dm3 |
c) 35 lít = 35000 cm3 | d) 6/5 dm3 =1200 cm3 |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3,2 dm3 =........ cm3
5 dm3 703 cm3 = ...........dm3
5,8 m = ...........cm
2/3ngày.....giờ
475 dm3 = ...........m3
2m2 5dm2 = .........m2
4,75 m3 = .........dm3
16,08 m3 = .......... m3
........... dm3
m3 = .......dm3
2m3 5dm3 = .......m3
8,075 kg = ...g
49dam2 = ....m2
3/4m3=...dm3
3,2 dm3= 320 cm3
5 dm3 703 cm3= 5,703 dm3
5,8 m = 580cm
475 dm3= 0,475 m3
2m2 5 dm2= 2,05 m2
3,2 dm3 = 3200 cm3
5 dm3 703 cm3 =5,703 dm3
5,8 m = 580 cm
2/3ngày= 16 giờ
475 dm3 = 0,475 m3
2m2 5dm2 = 2,05 m2
4,75 m3 = 4750 dm3
16,08 m3 = 16m3 80dm3
m3 = .......dm3 Cái này thiếu
2m3 5dm3 =2,005 m3
8,075 kg = 8075 g
49dam2 = 0,0049 m2
3/4m3= 750 dm3
điền dấu,số thích hợp vào chỗ chấm
145,365 m3.....14532 dm3
...............
5300 cm3........ 5 dm3 3cm3
................
4,65 m3 ....... 4650 dm3
............
12350 cm3 ........ 12dm3 35 cm3
..............
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = 1000 d m 3 = 1000000 c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = 1000 c m 3 ; 1 d m 3 = 0, 001 m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, 001 d m 3 |
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3,238 m3 = ..... dm3 4789 cm3 = ...... dm3 1997 dm3 = .... m3.... dm3
0,21 m3 = ...... dm3 1 m3 246 dm3 = .... dm3. 10001 cm3 = .... m3 .... dm3
\(3.238m^3=3238dm^3\)
\(4789cm^3=4.789dm^3\)
\(1997dm^3=1m^3997dm^3\)
\(0.21m^3=210dm^3\)
\(1m^3246dm^3=1246dm^3\)
\(10001cm^3=10.001dm^3\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = ................dm3 1,002dm3 = ............cm3
40,6 m3 = ..................cm3 1,2m3 = ............... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = .......0,01.........dm3 1,002dm3 = ......1002......cm3
40,6 m3 = .......40600000...........cm3 1,2m3 = .......1200........ dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = .......0,01.........dm3 1,002dm3 = ......1002......cm3
40,6 m3 = .......40600000...........cm3 1,2m3 = .......1200........ dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 570 dm 3 = ……. m 3
B. 97058 cm 3 = ……... dm 3 ……….. cm 3
Bài 11: Điền số thích hợp vào chỗ …….
21 m3 5dm3 = ...................... m3 17,3m3 = ………..…… dm3 …..….. cm3
2,87 m3 = ……….. m3 ............... dm3 82345 cm3 = ………….…dm3 ……cm3
5m3 675dm3 = ………....m3 4dm3 97cm3 = ………….dm3
1996dm3 = …………...m3 5dm3 6cm3 = …………..dm3
2m3 82dm3 = ................m3 2030cm3 = .....................dm3
65dm3 = …………...m3 105cm3 = ………....dm3
21m3 5dm3=21,005m3 17,3m3=17300dm317300000cm3
2,87m3=2m3870dm3 82345cm3=82dm3345cm3
5m3 675dm3=5,675m3 4dm3 97cm3=4,097dm3
1996dm3=1,996m3 5dm3 6cm3=5,006dm3
2m3 82dm3=2,082m3 2030cm3=2,03dm3
65dm3=0,065m3 105cm3=0,105dm3
chúc bạn học tốt