16 dm 7 cm = .............. m
8 tạ 24 kg = .................tấn
2,5 tấn= ... kg
23,5 tạ =… yến
45,67 m= …cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
2,3456 km = ………. m
2m 4cm = …………….m
54,3 m = ……….. dam
12 km2 23 dam2 = …….. km2
2,584 km = …. Km…..m
6528 g = …………….tấn
1/4 tấn= ….tấn
1kg 564 g = …………kg
456789 m2 = ………… ha
5 tấn 3 kg = ………… tấn
3,5 tấn = …. Tấn …….. kg
34 m2 5 dm2 = ………..m2
50/100 kg =…kg
879kg = ……………tấn
làm giúp mình nha
2,5 tấn=2500kg
23,5 tạ=235 yến
45,67 m= cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
45,67m=4567cm
5 tạ 5kg=5,05 tạ
105 dm 24 cm = ......cm 13 tấn 6 tạ =........tạ
1/2 tấn = ..............tạ 53 000 cm =............m
11 500 tạ=..........kg 3/5 kg =..............g
105dm 24cm= 1074cm. 13 tấn 6 tạ= 136 tạ
\(\frac{1}{2}\)tấn = 50 tạ. 53 000 cm= 53 m
11 500 tạ= 115= 115kg. \(\frac{3}{5}\)kg= 600 g
105 dm 24 cm = 1074 cm / 13 tấn 6 tạ = 136 tạ
1/2 tấn = 5 tạ / 53000 cm = 530 m
11500 tạ = 1150000 kg / 3/5 kg = 600 g
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
Cái gì thế này???
125m = 1250dm
27cm = 270mm
7600m = 760dam
3000m = 30hm
17 yến 1kg = 17,1 yến
400kg = 4 tạ
5kg 4g = 5,004kg
12m 42cm = 1242cm
4kg 247g = 4247g
4kg 20g = 4020g
41 tấn = 41000kg
12m = 0,12hm
600m = 6hm
9m = 0,9dam
93m = 0,93hm
3kg 7g = 0,3007 yến
7kg 8dag = 7080g
3264g = 3kg 264g
1845kg = 1 tấn 845kg
9575g = 9kg 575g
15 tạ 4 yến = 1540kg
3hg 4dag = 340g
5 tạ 4 yến = 540kg
462 dam = .......m .......dam => 462dam = 4620m
4650m2 = .......hm2 .......dm2 => 4650m2 = 465000dm2
24m2 = 2400dm2
1m2 24m2 = 250000cm2
1372cm = 13m 72cm
4037m = 4km 37m
7kg = .....m => 7kg = 7000g
3000kg = 30 tạ
7hm2 = ....2m2 => 7hm2 = 70000m2
27dam2 = 2700m2
4km2 = 40000dam2
8m2 = dag2 => 8m2 = 0,08dam2
123m2 = 0,0123hm2
2dam2 12m2 = 2,12dam2
5m2 24dag2 = ......hm2 => 24dam2 5m2 = 0,2405hm2
7dag2 26m2 = .....dag2 => 7dam2 26m2 = 7,26dam2
9hm2 45dag2 = .....hm2 => 9hm2 45dam2 = 9,45hm2
93 100= bao nhiêu đề cm 2
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm:
3 kg 4 g =...... kg
5 tấn 25 kg =....... tấn
3 hg =....... kg
15 tạ 4 kg =....... tạ
4 dam 6dm =........ dam
5 km 16 m =....... km
7 hm 4m =......m
5 cm 3 mm =......cm
\(3kg4g=3\dfrac{4}{1000}kg\)
5 tấn 25 kg = \(5\dfrac{25}{1000}\)tấn
3hg = \(\dfrac{3}{10}\) kg
15 tạ 4 kg = \(15\dfrac{4}{100}\)tạ
4 dam 6 dm = \(4\dfrac{6}{100}\)dam
5 km 16 m = \(5\dfrac{6}{1000}\)km
7 hm 4 m = \(7\dfrac{4}{100}\)hm
5 cm 3 mm = \(5\dfrac{3}{10}\) cm
Tick cho mik nhaaaaaaa:3
3kg 4g =3,004 kg
5 tấn 25kg =5,025 tấn
3 hg = 0,3 kg
15 tạ 4 kg =15,04 tạ
4 dam 6 dm=4,06 dam
5km 6m =5,006 km
7hm 4m = 704 m hoặc 7,04 hm
5 cm 3mm = 5,3 cm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân và số thập phân vào chỗ(...)
a)41 dm=...m=...m b)326g=...kg=...kg
375 cm =...m=...m 324 yến=...tạ=...tạ
297mm=...m=...m 1768kg=...tấn=... tấn
7168m=...km=...km 15tạ=...tấn=...tấn
a)41 dm=.41/10..m=..4,1.m b)326g=.326/1000..kg=..0,326.kg
375 cm =.375/100..m=..3,75.m 324 yến=..324/10.tạ=..32,4.tạ
297mm=.297/1000..m=..0,297.m 1768kg=..1768/1000.tấn=..1,768. tấn
7168m=..7168/1000.km=.7,168..km 15tạ=..15/10.tấn=..1,5.tấn
#Toán lớp 55 tấn 7 tạ = ......... tấn 5,65 m = ......... hm 5m2 7 cm2 = ........ m2
8,5 56 kg = ......... tạ 8,5 dm = ......... m 8,5 cm2 = ........ m2
0,5 tấn = ......... kg 0,5 cm = ......... m 0,5 m2 = ......... dm2
4/5 tạ =......tấn 4/5 km=......m 4/5 m2=...........dm2
5,7 tấn
0,08556 tạ
500 kg
0,08 tấn
0,0565 hm
0,85 m
0,005 m
800 m
5,0007 \(m^2\)
0,00085 \(m^2\)
50 \(dm^2\)
80 \(dm^2\)
Bài 1
a) 34 080kg = ...tấn...kg=....tạ...yến
b) 12 050 000 cm²=.....km²...ha
c) 24 050cm²=....m²...dm²...cm²
Bài 1:
a) 34080 kg = 34 tấn 80 kg = 340 tấn 8 yến
b) 12050000 cm2 = 0,001205 km2 0 ha
c) 24050 cm2 = 2,405 m2 0,5 dm2
4,4 cm = .... dm
2,4 cm = ..... dm
3,8 km = ...... m
0,7 m = ........ mm
13,47 kg = ........ kg .......g
0,061 tấn = ....... yến ..... kg
2,64 tấn = ........ tạ ...... kg
4,4cm= 0,44 dm
2,4 cm = 0,24 dm
3,8 km = 3800 m
0,7 m = 700 mm
13,47 kg = 13 kg 470 g
0, 061 tấn = 6 yến 1 kg
2,64 tấn = 26 tạ 40 kg
4,4 cm = 0,44 dm
2,4 cm = 0,24 dm
3,8 km = 3800 m
0,7 m = 700 mm
13,47 kg = 13 kg 470 mm
0,061 tấn = 6 yến 1 kg
2,64 tấn = 26 tạ 4 kg
4.4cm=0.44
2.4cm=0.24
3.8=3800m
0.7m=700mm
13.47kg=13kg47g
0.061 tấn = 6 yến1kg
2.64 tấn= 26 tạ40kg nha em