Viết số thích hợp vào ô trống:
2/3=?/6=?/12=?/18=?/32
Viết số thích hợp vào ô trống :
Số lít xăng | 3 | 6 | 12 | 18 | 24 |
Số km ô tô đi được | 50 km | 100 km |
Số lít xăng | 3 | 6 | 12 | 18 | 24 |
Số km ô tô đi được | 25 km | 50 km | 100 km | 150 km | 200 km |
Điền số thích hợp vào ô trống:
a | -2 | 18 | 12 | -5 | |
b | 3 | -18 | 6 | ||
a + b | 0 | 4 | -10 |
a | -2 | 18 | 12 | -2 | -5 |
b | 3 | -18 | -12 | 6 | -5 |
a + b | 1 | 0 | 0 | 4 | -10 |
* Giải thích:
+ (–2) + 3 = 3 – 2 = 1.
+ 18 và –18 là hai số đối nhau nên 18 + (–18) = 0.
+ Hai số đối nhau có tổng bằng 0 nên ở ô trống thứ ba ta điền số đối của 12 là –12.
+ 4 so với 6 giảm đi 2 đơn vị. Nghĩa là cần cộng 6 với –2 để được 4.
+ –10 so với –5 giảm đi 5 đơn vị. Nghĩa là cần cộng –5 với –5 để được –10.
Viết số thích hợp vào ô trống:
a) 9 6 = 9 : 3 6 : 3 =
b) 12 − 8 = 12 : − 8 : = − 3 2
c) − 16 12 = ( − 16 ) : 12 : = 4
d) 12 15 = 12 : ( − 3 ) 15 : =
a ) 9 6 = 9 : 3 6 : 3 = 3 2 b ) 12 − 8 = 12 : ( − 4 ) − 8 : ( − 4 ) = − 3 2
c ) − 16 12 = ( − 16 ) : ( − 4 ) 12 : ( − 4 ) = 4 3 d ) 12 15 = 12 : ( − 3 ) 15 : ( − 3 ) = 4 5
rút gọn các phân số sau : 2/6 12/36
viết só thích hợp vào ô trống : 8/24 = /6 = 1/ 6/18 = 3/ = / 10/15 = /
\(\frac{2}{6}=\frac{1}{3}\)
\(\frac{12}{36}=\frac{1}{3}\)
Viết số thích hợp vào ô trống:
a) − 1 3 = 3
b) 4 − 5 = − 12
c) 5 7 = − 28
d) 2 3 = 8 = 18 = 20
a) -9
b)15
c) -20
d ) 12 3 = 8 12 = 12 18 = 20 30
VIẾT SỐ THÍCH HỢP VÀO Ô TRỐNG: a, 5 x ... / 6 x ... = 60/... = .../18 b, 84/96 = 42/ ... = .../24 = 7/ ... c, 12 : ... / 16 : ... = .../8 = 3/... d, 126/72 = 21/... = .../4
GIÚP EM HỨA SẼ TICK Ạ
b: 84/96=42/48=21/24=7/8
d: 126/72=21/12=7/4
Viết số thích hợp vào ô trống:
a) 1 3 = 1.6 3.5 =
b) − 3 7 = ( − 3 ) .5 7.5 =
c) 5 2 = 5. 2. ( − 4 ) =
d) 3 2 = 3. ( − 4 ) 2. =
a ) 6 18 = − 9 15 b ) − 15 35
c ) 5. ( − 4 ) 2. ( − 4 ) = 20 8 d ) 3. ( − 4 ) 2. ( − 4 ) = 12 8
Điền số thích hợp vào ô trống:
6 + 6 + 6 = 18 thì 6 x = 18
6 + 6 + 6 = 18 nên 6 x 3 = 18
Số cần điền vào ô trống là 3
Viết số thích hợp vào ô trống
Hiệu | 23 | 18 | 56 | 123 | 108 |
Tỉ số | 2: 3 | 3:5 | 3:7 | 5:2 | 7:3 |
Số bé | |||||
Số lớn |
Hiệu | 23 | 18 | 56 | 123 | 108 |
Tỉ số | 2: 3 | 3:5 | 3:7 | 5:2 | 7:3 |
Số bé | 46 | 27 | 42 | 82 | 81 |
Số lớn | 69 | 45 | 98 | 205 | 109 |