số liền trước của 161
Viết số:
a) Số liền trước của 62 là:........ ; Số liền trước của 61 là.............
Số liền trước của 80 là............. ; Số liền trước của 79 là.............
Số liền trước của 99 là............. ; Số liền trước của 100 là...........
a) Số liền trước của 62 là: 61; Số liền trước của 61 là 60 ;
Số liền trước của 80 là 79 ; Số liền trước của 79 là 78 ;
Số liền trước của 99 là 98; Số liền trước của 100 là 99.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là …..
Số liền trước của 13 là …..
Số liền sau của 15 là …..
Số liền trước của 16 là …..
Số liền sau của 19 là …..
Số liền trước của 20 là …..
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Trả lời các câu hỏi:
Số liền trước của 8 là số nào ?
Số liền trước của 10 là số nào ?
Số liền trước của 11 là số nào ?
Số liền trước của 1 là số nào ?
Mẫu: Số liền trước của 8 là 7.
Số liền trước của a thì nhỏ hơn a một đơn vị.
Số liền trước của 8 là 7.
Số liền trước của 10 là 9.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền trước của 1 là 0.
tính tổng của 2 số:
a)Số liền trước của 30 và số liền trước của 17.
b)Số liền trước của 58 và số liền sau của 26.
c)Số liền trước của 40 và số liền sau của 23.
a) 29 + 16 = 45
b) 57 + 27 = 84
c) 39 + 24 = 63
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền trước của 8 là 7.
Số liền trước của 10 là: ….
Số liền trước của 1 là: …
Số liền trước của 20 là: …
Lời giải chi tiết:
Số liền trước của 10 là: 9
Số liền trước của 1 là: 0
Số liền trước của 20 là: 19
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước của 73 là … | Số liền trước của 51 là … |
Số liền trước của 70 là … | Số liền trước của 100 là … |
Lời giải chi tiết:
Số liền trước của 73 là 72 | Số liền trước của 51 là 50 |
Số liền trước của 70 là 69 | Số liền trước của 100 là 99 |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước của 73 là … | Số liền trước của 51 là … |
Số liền trước của 70 là … | Số liền trước của 100 là … |
Lời giải chi tiết:
Số liền trước của 73 là 72 | Số liền trước của 51 là 50 |
Số liền trước của 70 là 69 | Số liền trước của 100 là 99 |
Đ, S ?
a) Số liền trước của 16 là 15.
b) Số liền trước của 16 là 17.
c) Số liền sau của 18 là 17.
d) Số liền sau của 18 là 19.
e) Số liền trước của 1 là 0.
g) Số liền sau của 1 là 2.
a) Số liền trước của 16 là 15. → Đ
b) Số liền trước của 16 là 17. → S
c) Số liền sau của 18 là 17. → S
d) Số liền sau của 18 là 19. → Đ
e) Số liền trước của 1 là 0. → Đ
g) Số liền sau của 1 là 2. → Đ
a) Số liền trước của 16 là 15. → Đ
b) Số liền trước của 16 là 17. → S
c) Số liền sau của 18 là 17. → S
d) Số liền sau của 18 là 19. → Đ
e) Số liền trước của 1 là 0. → Đ
g) Số liền sau của 1 là 2. → Đ
Phương pháp giải:Số liền sau của một số hơn số đó 1 đơn vị.Số liền trước của một số kém số đó 1 đơn vị. Lời giải chi tiết:a) Số liền trước của 16 là 15. (Đ)b) Số liền trước của 16 là 17. (S)(Vì số liền trước của 16 là 15).c) Số liền sau của 18 là 17. (S)(Vì số liền sau của 18 là 19).d) Số liền sau của 18 là 19. (Đ)e) Số liền trước của 1 là 0. (Đ)g) Số liền sau của 1 là 2. (Đ)
Số?
a) Số liền sau của 54 là …….
b) Số liền trước của 90 là …....
c) Số liền trước của 10 là …….
d) Số liền sau của 99 là ……..
Phương pháp giải:
- Số liền sau của số a thì lớn hơn a một đơn vị.
- Số liền trước của số a thì bé hơn a một đơn vị.
a) Số liền sau của 54 là 55.
b) Số liền trước của 90 là 89.
c) Số liền trước của 10 là 9.
d) Số liền sau của 99 là 100.