Viết số thích hợp vào ô trống:
s (km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v (km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t (giờ) |
Viết số thích hợp vào ô trống:
s (km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v (km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t (giờ) |
s(km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v(km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t(giờ) | 4,35 | 2 | 6 | 2,4 |
Viết số thích hợp vào ô trống:
s (km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v (km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t (giờ) | 4,35 | 2 | 6 | 2.4 |
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
s | 165km | 11,25km | 144,75km | 32km |
v | 60 km/giờ | 4,5 km/giờ | 38,6 km/giờ | 12,8 km/giờ |
t |
Thời gian của ô trống thứ nhất : t = s : v = 165 : 60 = 2,75 giờ
Thời gian của ô trống thứ hai : t = 11,25 : 4,5 = 2,5 giờ
Thời gian của ô trống thứ ba : t = 144,75 : 38,6 = 3,75 giờ
Thời gian của ô trống thứ tư : t = 32 : 12,8 = 2,5 giờ
s | 165km | 11,25km | 144,75km | 32km |
v | 60 km/giờ | 4,5 km/giờ | 38,6 km/giờ | 12,8 km/giờ |
t | 2,75 giờ | 2,5 giờ | 3,75 giờ | 2,5 giờ |
viết số thích hợp vào ô trống:
S(km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v(km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t(giờ) |
S(km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v(km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t(giờ) | 2,5 | 2,25 | 1,75 | 2,25 |
Viết số thích hợp vào ô trống:
S(km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v(km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t(giờ) |
S(km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v(km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t(giờ) | 4,35 | 2 | 6 | 2,4 |
viết số thích hợp vào ô trống:
S(km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v(km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t(giờ) |
S(km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v(km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t(giờ) | 4,35 | 2 | 6 | 2,4 |
Viết số thích hợp vào ô trống:
S(km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v(km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t(giờ) |
S(km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v(km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t(giờ) | 2,5 | 2,25 | 1,75 | 2,25 |
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
s | 95km | 84,7km | 400m | |
v | 42 km/giờ | 24,2 km/giờ | ||
t | 1 giờ 20 phút | 2,5 giờ | 1 phút 20 giây |
1 giờ 20 phút = 4 3 giờ
Quãng đường ô trống thứ nhất : s = v x t = 42 × 4 3 =56
Vận tốc ô trống thứ hai : v = s : t = 95 : 2,5 = 38 km/giờ
Thời gian ô trống thứ ba : t = s : v = 84,7 : 24,2 = 3,5 giờ
1 phút 20 giây = 1,33 phút
Vận tốc ô trống thứ tư : v = s : t = 400 : 4 3 = 300 giây
s | 95km | 84,7km | 400m | |
v | 42 km/giờ | 38 km/giờ | 24,2 km/giờ | 300 m/giây |
t | 1 giờ 20 phút | 2,5 giờ | 3,5 giờ | 1 phút 20 giây |
Viết số đo thích hợp vào ô trống:
Thời gian ô tô đi : 2 giờ,4 giờ,....giờ,9 giờ,.....giờ
Quãng đường ô tô đi được : 84 km,.....,km210km,...,km294km
Thời gian ô tô đi : 2 giờ , 4 giờ , 5 giờ , 9 giờ , 7 giờ
Quãng đường ô tô đi được : 84 km , 168 km , 210 km , 378 km , 294 km
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
Vận tốc (v) | 15 km/giờ | 5km/giờ | |
Quãng đường (s) | 100km | 12km | |
Thời gian (t) | 2 giờ 30 phút | 30 phút |
2 giờ 30 phút = 2,5 giờ
Vận tốc ô trống thứ nhất :
v = s : t = 100 : 2,5 = 40km/giờ
30 phút = 0,5 giờ
Điền vào ô trống thứ hai :
s = v ⨯ t = 15 ⨯ 0,5 = 7,5km
Điền vào ô trống thứ ba :
t = s : v = 12 : 5 = 2,4 giờ = 2 giờ 24 phút
Vận tốc (v) | 40km/giờ | 15 km/giờ | 5km/giờ |
Quãng đường (s) | 100km | 7,5km | 12km |
Thời gian (t) | 2 giờ 30 phút | 30 phút | 2,4 giờ |