Bài 3: Thêm đuôi ing cho các động từ sau
Have (có)
Tie (buộc, thắt)
Do (làm)
take (lấy)
Say (nói)
think (nghĩ)
Get (được)
Come (đến)
Make (làm)
Give (cho)
Go (đi)
Look (nhìn)
See (nhìn thấy)
Use (dùng)
Find (tìm thấy)
Need (cần)
Want (muốn)
Seem (hình như)
Tell (nói)
ask (hỏi)
Put (đặt)
Show (hiển thị)
Mean (nghĩa là)
Try (cố gắng)
Become (trở thành)
Call (gọi)
Leave (rời khỏi)
Keep (giữ)
Work (làm việc)
Feel (cảm thấy