Những câu hỏi liên quan
aaaa
Xem chi tiết
Huyền ume môn Anh
15 tháng 1 2022 lúc 15:37

1.have=>has

2.do=>does

3.say=>says

4.get=>gets

5.make=>makes

6.go=>goes

7.see=>sees

8.find=>finds

9.want=>wants

10.tell=>tells

11.put=>puts

12.mean=>means

13.become=>becomes

14.leave=>leaves

15.work=>works

16.know=>knows

17.take=>takes

18.think=>thinks

19.come=>comes

20.give=>gives

21.look=>looks

22.use=>uses

23.need=>needs

24.seem=>seems

25.ask=>asks

26.show=>shows

27.try=>tries

28.call=>calls

29.keep=>keeps

30.feel=>feels

/baeemxinhnhumotthientha...
15 tháng 1 2022 lúc 15:34

cái này bn tra gg í

Phương Chi
Xem chi tiết
OH-YEAH^^
4 tháng 9 2021 lúc 10:28

V

V-s/es

V

V-s/es

Begin (bắt đầu)

 thêm s

Say (nói)

  thêm s

Believe(tin tưởng)

  thêm s

See(nhìn)

  thêm s

Build(xây)   

  thêm s

Sleep(ngủ)

  thêm s

Come(đến)

  thêm s

Spend (dành)

  thêm s

Do(làm)

  thêm es

Study(học)

 studies

Eat(ăn)

  thêm s

Taste(nếm, có vị)

  thêm s

Finish(kết thúc)

  thêm es

Tell(nói)

  thêm s

Get(được)

  thêm s

Think (nghĩ)

  thêm s

Nguyễn Phương Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
20 tháng 10 2021 lúc 20:10

provide (cung cấp)

 provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept 

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

took 

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

travelled  

travelled 

visit (thăm)

visited 

visited 

work (làm việc)

worked 

worked 

write (viết)

wrote 

written 

Minh Khanh
20 tháng 10 2021 lúc 20:16

provide-provided-provided

put-put-put

read-read-read

see-saw-seen

sleep-slept-slept

spend-spent-spent

study-studied-studied

take-took-taken

think-thought-thought

travel-traveled-traveled

visit-visited-visited

work-worked-worked

write-wrote-written

Thanh Mai Cute
Xem chi tiết
Vũ Nhiếp Băng
20 tháng 12 2016 lúc 21:10

1,tàu điện làm gì có khói

2,3 bạn đợi cho con chim bayđi rồi hãy lấy

Ma Kết tài năng
20 tháng 12 2016 lúc 21:11

2.Đợi con chim bay đi rồi lấy.

Nguyen Thu Ha
20 tháng 12 2016 lúc 21:14

1. Tàu điện không có khói.

2+3. Chờ con chim bay đi rồi lấy nhánh cây.

4. Con sông

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 20:16

- In the first photo: I think the woman is a teacher. The boys and girls are her students.

(Trong bức ảnh thứ nhất: Tôi nghĩ người phụ nữ là một cô giáo. Những cậu bé và cô bé là học sinh của cô ấy.)

- In the second photo: I think they are photographers.

(Trong bức ảnh thứ hai: Tôi nghĩ họ là những nhiếp ảnh gia.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:27

For: search for (tìm kiếm), prepare for (chuẩn bị) 

To: adjust to (điều chỉnh)

With: deal with (đối phó) 

At: arrive at (đến nơi)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:33

Photo A: This was an electronic musical instrument.

(Ảnh A: Đây là một nhạc cụ điện tử.)

Photo B: This was a machine for typing onto paper.

(Ảnh B: Đây là một chiếc máy để đánh máy trên giấy.)

Photo C: This was an ancient computer to predict the movements of the sun, the moon and the planets.

(Ảnh C: (Đây là một máy tính cổ đại để dự đoán chuyển động của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:17

The gadget allows people to take a photo simply by blinking. You can also send messages and surf the internet.

(Tiện ích cho phép mọi người chụp ảnh chỉ bằng cách nháy mắt. Bạn cũng có thể gửi tin nhắn và lướt mạng nữa.)

bùi hưng
Xem chi tiết
Trà My
19 tháng 7 2018 lúc 8:53

Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:

Swam ; Came ; Drank ; Drove ; Ate ; Wrote ; Told ; Met ; Said ; Saw ; Took

was ; Broke ; Brought ; Built ; Bought ; Caught ; Chose ; Barned ; Left; Made ; Taught

Became ; Began ; Blew ; Found ; Gave ; went ; Grew ; Kept ; Sold ; Sent

P/s: sửa cho bạn một vài từ bạn viết sai:

bui->buid ;leaver->leave

Kim Hoàng Oanh
19 tháng 7 2018 lúc 8:54

swim -swam; come-came; drink-drank; drive-drove; eat- ate; write- wrote;

tell-told; meet-met; say-said; see-saw; take-took; be-was/were;

break-broke; build-built; buy- bought; catch-caught; choose-chose;

barn-barned; leaver-leavered; make-made; teach-taught; become-became;

begine-began; blow-blew; find-found; give- gave; go-went; grow-grew;

keep-kept; sell-sold; send-sent

Vũ Như Quỳnh
19 tháng 7 2018 lúc 8:58

Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:

Swim - Swam ; Come - Came ; Drink - Drank ; Drive - Drove ; Eat - Ate ; Write - Wrote ; Tell - Told ; Meet - Met ; Say - Said ; See - Saw ; Take - Took

Be - Was / Were ; Break - Broke ; Bring - Brought ; Build - Built ; Buy - Bought ; Catch - Caught ; Choose - Chose ; Burn - Burnt ; Leave - Left ; Make - Made ; Teach - Taught

Become - Became ; Begin - Began ; Blow - Blew ; Find - Found ; Give - Gave ; Go - Went ; Grow - Grew ; Keep - Kept ; Sell - Sold ; Send - Sent