Tino Cô Đơn
từ vựng lớp 7 cho những bạn ko nắm chắc nha UNIT 1. MY HOBBIES1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt2. arranging flowers /əreɪndʒɪŋ flaʊər/ cắm hoa3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc7. collage (n) / kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng9. fragile (adj) / frædʒaɪl / dễ vỡ...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thị Quý
Xem chi tiết
Ngô Đặng Thái	An
11 tháng 9 2021 lúc 15:37

1. hi

/haɪ/

Xin chào

2. hello

/həˈləʊ/

Xin chào

3. bye

/baɪ/

Tạm biêt

4. goodbye

/ˌɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt

5. nice

/naɪs/

vui

6. meet

/miːt/

Gặp

7. you

/juː/

Bạn

8. thanks

/θæŋks/

Cảm ơn

9. and

/ænd/

10. class

/klɑːs/

Lớp

11. Mr

/ˈmɪstə(r)/

Ngài, ông

12. Miss

/mɪs/

Cô, bà

13. fine

/faɪn/

Khỏe, tốt

14. mum

/mʌm/

Mẹ

15. dad

/dæd/

Bố

đây nhé

hok tốt

Khách vãng lai đã xóa
Đậu Nguyễn bảo hân
6 tháng 9 2021 lúc 15:19

A mình không hiểu mà cho kết bạn nhé 

tặng bạn hình này nèundefinedundefined

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Văn Huy
6 tháng 9 2021 lúc 15:19

có làm mới có ăn

Khách vãng lai đã xóa
Tino Cô Đơn
Xem chi tiết
Vũ Tuyết Nga
2 tháng 1 2021 lúc 19:52

đây là ngữ pháp cả năm lớp 7 à bạn

 

lenguyenminhhai
2 tháng 1 2021 lúc 19:52

Cảm ơn bạn nhébanhbanhqualeuleubanhbanhquabanhbanhqualeuleu

Bảo Trâm
2 tháng 1 2021 lúc 20:10

wonderful ! You are nice

ỵyjfdfj
Xem chi tiết
Dân Chơi Đất Bắc=))))
20 tháng 12 2021 lúc 21:47

UNIT 1: MY HOBBIES

1. My father / with / me. / shares / this hobby /

....My father shares this hobby with me............................................................................................................................

2. I / the sweet / love / listening / like / melodies. / to music, / I /

.....I likes listening to music,I love the sweet melodies............................................................................................................................

3. You / when / they are / carving eggshells / should be / because / very fragile. / careful

...You should be careful when carving eggshells because they are very fragile.. ...........................................................................................................................

4. She/ when/ the hobby/ 6. start/ she/

.....She starts the hobby when she 6...........................................................................................................................

5. Nga / before / bed. / a book / often / going to / reads /

......Nga often reads a book before going to bed..........................................................................................................................

Sky lilk Noob---_~Phó꧁ミ...
20 tháng 12 2021 lúc 21:50

1.My father shares this hobby with me

2.I like listening to music, I love the sweet melodies.

3.You should be careful when carving eggshells because they are very fragile

4.She start the hobby when she was 6

5.Nga often reads a book before going to bed

Sky lilk Noob---_~Phó꧁ミ...
20 tháng 12 2021 lúc 21:55

4.She/ when/ the hobby/ 6. start/ she/

=>She started the hobby when she was 6

start=>started nhá

'phím ed của tôi bị nguyền rủa :']'

Huỳnh Minh Nghi
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Huyền
12 tháng 8 2018 lúc 9:12

Nguyễn Minh Huyền
12 tháng 8 2018 lúc 9:12

Nguyễn Minh Huyền
12 tháng 8 2018 lúc 9:13

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 7 2019 lúc 12:29
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
skill /skil/ kĩ năng
peak /pi:k/ nói
listen /lisn/ nghe
read /ri:d/ đọc
write /rait/ viết
vocabulary /və'kæbjuləri/ từ vựng
grammar /græmə/ ngữ pháp
phonetics /fə'netiks/ ngữ âm
notebook /noutbuk/ quyển vở
story /stɔ:ri/ truyện
email /imeil/ thư điện tử
letter /letə/ thư (viết tay)
newcomer /nju:kʌmə/ người mới
learn /lə:nt/ học
song /sɔη/ bài hát
aloud /ə'laud/ to, lớn (về âm thanh)
lesson /lesn/ bài học
foreign /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
language /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
French /frent∫/ tiếng Pháp
favourite /feivərit/ ưa thích
understand /ʌndə'stud/ hiểu
communication /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
necessary /nesisəri/ cần thiết
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
guess /ges/ đoán
meaning /mi:niη/ ý nghĩa
stick /stick/ gắn, dán
practise /præktis/ Thực hành, luyện tập
8	Vũ Minh Trí
Xem chi tiết
cù hoàng anh
11 tháng 11 2021 lúc 21:15

mình còn ko bít

Khách vãng lai đã xóa
Aira Lala
Xem chi tiết
Ngô Xuân Đỉnh
10 tháng 7 2017 lúc 7:52

Các bạn học sinh KHÔNG ĐƯỢC đăng các câu hỏi không liên quan đến Toán, hoặc các bài toán linh tinh gây nhiễu diễn đàn. Online Math có thể áp dụng các biện pháp như trừ điểm, thậm chí khóa vĩnh viễn tài khoản của bạn nếu vi phạm nội quy nhiều lần.

Chuyên mục Giúp tôi giải toán dành cho những bạn gặp bài toán khó hoặc có bài toán hay muốn chia sẻ. Bởi vậy các bạn học sinh chú ý không nên gửi bài linh tinh, không được có các hành vi nhằm gian lận điểm hỏi đáp như tạo câu hỏi và tự trả lời rồi chọn đúng.

bạch phương diệp
Xem chi tiết
Hn . never die !
4 tháng 6 2021 lúc 17:58

1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk /  (idiom) : dễ ợt

2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/  : cắm hoa

3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ /  (n) : quan sát chim chóc

4. board game /bɔːd ɡeɪm /  (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve /kɑːv/  (v): chạm, khắc

6. carved /kɑːvd/  (adj) : được chạm, khắc

7. collage /ˈkɒlɑːʒ/  (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell /ˈeɡʃel/  (n) : vỏ trứng

9. fragile /ˈfrædʒaɪl/  (adj) : dễ vỡ

10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/  (n) : làm vườn

11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/  (n) : cưỡi ngựa

12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/  (n) : trượt băng

13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /  : làm mô hình

14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /  : nặn đồ gốm

15. melody /ˈmelədi/  : giai điệu

16. monopoly /məˈnɒpəli/  (n) : cờ tỉ phú

17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /  (n) : leo núi

18. share /ʃeə(r)/  (v): chia sẻ

19. skating /ˈskeɪtɪŋ/  (n) : trượt pa tanh

20. strange /streɪndʒ/  (adj) : lạ

21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/  (n) : lướt sóng

22. unique /juˈniːk/  (adj): độc đáo

23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/  (adj): khác thường



Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/vocabulary-phan-tu-vung-unit-1-tieng-anh-7-moi-c139a28706.html#ixzz6wofVehgu

Khách vãng lai đã xóa
bạch phương diệp
4 tháng 6 2021 lúc 18:16

cảm ơn bn nhìu nha!!!!!!!!!!!!!!

Khách vãng lai đã xóa
Cíu mình với
Xem chi tiết
Thái Hưng Mai Thanh
2 tháng 3 2022 lúc 20:30

trên mạng đó

Lê Phạm Phương Trang
2 tháng 3 2022 lúc 20:30

bn phải cho theo 1 chủ đề nhất định chứ:)

ph@m tLJấn tLJ
2 tháng 3 2022 lúc 20:30

trên mạng ý mác gì hỏi ở đêy :)