bn phải cho theo 1 chủ đề nhất định chứ:)
Mượn này ~
1. Literally · 2. Ironic · 3. Irregardless (instead of regardless) · 4. Whom · 5. Nonplussed · 6. Disinterested · 7. Enormity · 8. Lieutenant ....... nhiều lắm ~
Tham khảo
Bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất - Step Up English
bread, pasta, sandwich, hamburger, cake, rice, eggs, noodle
từ thông dụng ng bản xứ thường dùng đây nha:
- Leg one rip: đánh rắm(hơi nhạy cảm:)))
-It's not my scene=I'm not really a fan of it
-acquaintance(n):người quen
-dare(v):dám
-sustainable(v):bền vững
sustainability(n):sự bền vững
nói chung là lên mạng ý!