1)chọn âm khác:
1. A.cooked B.located C.visited D.surrounded
2. A.children B.charity C.character D.cheap
3. A.leisure B.decision C.sure D.television
4. A.sauce B.sausage C.aunt D.tauhjt
5. A.sunburn B.tutor C.unusual D.tuna
I. Pronunciation
1. A.display B.unusual C.occasion D.measure
2. A.leisure B.decision C.ensure D.closure
3. A.robot B.photo C.object D.postcard
4. A.fever B.of C.soft D.chef
5. A.itchy B.stomach C.charity D.match
6. A.community B.computer C.museum D.customs
7. A.sauce B.caught C.author D.aunty
8. A.congestion B.literature C.action D.architecture
9. A.fragile B.fragrant C.originate D.vegetarian
10.A.language B.understand C.populated D.nomad
Choose the word that has the underlined part pronounced ditterently from the others
1. A.rented B.stopped C.washed D.looked
2. A.ground B.group C.house D.found
3. A.safety B.traffic C.plane D.station
4. A.health B.seatbelt C.bread D.ahead
5.A.leisure B.decision C.ensure D.closure
Choose the word that has the underlined part pronounced ditterently from the others
1. A.rented B.stopped C.washed D.looked
2. A.ground B.group C.house D.found
3. A.safety B.traffic C.plane D.station
4. A.health B.seatbelt C.bread D.ahead
5.A.leisure B.decision C.ensure D.closure
Chọn cách pháp âm khác
1A.cooked B.invited C.visited D.ended
2 A.believed B.opened C.looked D.travelled
3 A.watched B.phoned C. stopped D.washed
4 A.needed B.loved C.rained D.called
5 A attended B.started C.wanted D.passed
1A
Âm /t/ còn lại âm /id/
2c
Âm /t/ còn lại âm /d/
3b
Âm /d/ còn lại âm /t/
4a
Âm /id/ còn lại âm /d/
5d
Âm /t/ còn lại âm /d/
*Cách phát âm đuôi -ed
/id/: Trước -ed là /t/ và /d/
/t/: Khi âm tận cùng trước nó là /s/, /ʧ/, /ʃ/, /k/, /p/, /f/
/d/: các trường hợp còn lại.
*Lưu ý: Có một số từ không tuân theo quy tắc, ví dụ
Aged(a): cao tuổi, lớn tuổi có âm -ed phát âm là -id
Naked(a): trần truồng có âm -ed phát âm là -id
Dogged(a): gan góc, gan lì, bền bỉ có âm -ed phát âm là -id
etc...
#\(yGLinh\)
Ex2.Choose one different pronunciation ( Tìm 1 từ phát âm khác )
1.A.sofa B.or C.roll D.alone 2.A.with B.knife C.ride D.bike
3.A.stove B.cold C.open D.not 4.A.children B.accident C.tips D.circus
5.A.off B.of C.avoid D.stop 6.A.sharp B.march C.ask D.may
7.A.let B.help C.bed D.them 8. A.keep B.engineer C. teeth D.feet
9.A.knife B.kitchen C.keep D.bike 10.A.cut B.upstairs C.busy D.run
11.A.fast B.fall C.that D.answer 12.A.why B.by C.type D.baby
13. A.tips B. windows C. title D.accident 14.A. allow B.following C. avoid D.or
15.A.roll B.alone C.sofa D.for 15. A.from B.off C.sometimes D.common
1. A
2. A
3. D
4. D
5. B
6. D
7. D
8. B
9. A
10. C
11. B
12. D
13. C
14. A
15. C
16. C
Khôi nguyễn
Chọn cách phát âm khác :
A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played
A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed
A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed
A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes
A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes
(Check lại giúp mình)
A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played
A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed
A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed
A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes
A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes
Bai 1: chọn từ trong mỗi dòng có đường gạch chân trong quá khứ khác với phần còn lại
1 A.colled B.filled C.received D.stopped
2 A.usited B.played C.started D.needed
3 A.kind B.iron C.medical D.hight
4 A.teachs B.villages C.buses D.lives
5 A.played B.frightened C.excited D.bored
6 A.hand B.transport C.character D.cllebralion
7 A.washed B.attened C.decided D.disappointed
1 A.colled B.filled C.received D.stopped
2 A.usited B.played C.started D.needed
3 A.kind B.iron C.medical D.hight
4 A.teachs B.villages C.buses D.lives
5 A.played B.frightened C.excited D.bored
6 A.hand B.transport C.character D.cllebralion
7 A.washed B.attended C.decided D.disappointed
Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1.A.dictation B.decision C.librarian D.carefully
2.A.encourter B.determine C.enterian D.endanger
3.A.mountain B.maintcin C.fountain D.certain
4.A.answer B.allow C.except D.import
Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1.A.dictation B.decision C.librarian D.carefully
2.A.encourter B.determine C.enterian D.endanger
3.A.mountain B.maintcin C.fountain D.certain
4.A.answer B.allow C.except D.import
1.A.dictation B.decision C.librarian D.carefully
2.A.encounter B.determine C.enterian D.endanger
3.A.mountain B.maintain C.fountain D.certain
4.A.answer B.allow C.except D.import
chọn từ có trọng âm khác
1.suggest
2.picnic
3. center
4.cecret