A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played
A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed
A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed
A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes
A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes
A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played
A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed
A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed
A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes
A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
46.A.washed B.planted C.decided D.wanted
47.A.wanted B played C.stayed D.agreed
48.A.looked B.watched C.carried D.stopped
49.A.excited B.interested C.worried D.painted
50.A.walked B.planted C.needed D.visited
56.A.hoped B.wished C.looked D.stayed
57.A.prayed B.worked C.lived D.claimed
58.A.arranged B.wanted C.climbed D.stayed
59.A.phoughed B.published C.ordered D.prayed
60.A.claimed B .warned C.occurred D.existed
61.A.measured B.stopped C,brushed D.asked
62.A.cooked B.listened C.lived D.played
63.A.started B.needed C.protected D.stopped
64.A.worked B.hoped C.forced D.sailed
65.A.worked B.studied C.lived D.played
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
1.A.kissed B.helped C.forced D.learned
2.A.lasted B.hoped C.walked D.booked
4.A.fifted B.talked C.punished D.stopped
5.A.worked B.enjoyed C.impressed D.laughed
6.A.played B.cooked C.examined D.called
10.A.filled B.landed C.suited D.wicked
11.A.concerned B.received C.attached D.concealed
14.A.killed B.invited C.relieved D.loved
15.A.decided B.poined C.believed D.educated
25.A.helped B.booked C.hoped D.waited
32.A.helped B.liked C.watched D.hated
33.A.needed B,worked C.stopped D.booked
42.A.finished B.looked C.naked D.stopped
43.A.decided B.prefered C.listened D.enjoyed
44.A.washed B.walked C.passed D.lasted
Cách làm bài chọn từ phát âm khác như thế nào??? Chỉ mình 1 vài cách với
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
1.A.looked B.worked C.watched D.arrived
2.A.think B.that C.three D.thanks
3.A.please B.meat C.teach D.bread
4.A.character B.change C.chair D.chatting
5.A.mark B.talk C.chalk D.always
tìm từ có âm thanh khác nhau trong phần gạch chân A.laughed B.washed C.danced D.played
Chọn từ có cách phát âm khác :
a. moved
b. stopped
c. booked
d. laughed
CẦN GIẢI THÍCH Ạ
Câu 1. Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại: A. addiction B. vast C. craft D. pasture