Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 8 2017 lúc 2:13

Chọn D

Compulsory : bắt buộc >< optional: tùy ý, academic = học thuật, fee- paying: phải trả phí, required = yêu cầu.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 9 2019 lúc 8:17

D

“compulsory”: tính bắt buộc, trái nghĩa là “optional”: tự chọn, không bắt buộc

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 12 2019 lúc 7:08

Đáp án A

Giải thích:

Mandatory (adj) bắt buộc

A. voluntary: tự nguyện

B. obligatory: bắt buộc

C. advisory: được khuyên là nên làm

D. compulsory: bắt buộc

Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là việc bắt buộc đối với các trẻ từ 5-16 tuổi.

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
13 tháng 6 2017 lúc 1:52

Đáp án D

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Dân số thế giới đang phân bố rộng khắp cả hành tinh.

=> distribute (v): phân bố

A. extended: mở rộng                                    B. reduced: giảm

C. scattered: rải rác         D. gathered: tụ tập

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 8 2017 lúc 17:55

Đáp án D

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Dân số thế giới đang phân bố rộng khắp cả hành tinh.

=> distribute (v): phân bố

A. extended: mở rộng

B. reduced: giảm

C. scattered: rải rác

D. gathered: tụ tập

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 6 2019 lúc 1:59

Đáp án A

Giải thích: Implied (v) = được ám chỉ >< Explicit (adj) = rõ ràng, minh bạch

Dịch nghĩa: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ám chỉ bởi lời bình luận này là quan trọng.

          B. implicit (adj) = ngầm, tiềm ẩn

          C. obscure (adj) = mờ, bị che khuất

          D. odd (adj) = kỳ lạ, dư ra, lẻ ra

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 12 2019 lúc 3:59

Đáp án A

- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc

E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn

E.g: It is an optional subject.

- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi

E.g: This can be beneficial to our company.

- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng

E.g: I need constructive advice.

Vậy: Mandatory # Optional

Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 8 2017 lúc 7:58

Đáp án D

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Dân số thế giới đang phân bố rộng khắp cả hành tinh.

=> distribute (v): phân bố

A. extended: mở rộng                                     B. reduced: giảm

C. scattered: rải rác                                         D. gathered: tụ tập

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 10 2018 lúc 6:19

Đáp án D

Implied (adj): ngụ ý >< explicit (adj): minh bạch, rõ ràng

Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi bình luận này là rất quan trọng