Cho sơ đồ sau:
C2H6(X) à C2H5Cl(Y) àC2H6O(Z)à C2H4O2(E) àC2H3O2Na(F) à CH4(G).
Hãy cho biết chất nào có nhiệt độ sôi và nóng chảy cao nhất?
A. Chất Z
B. Chất Y
C. Chất E
D. Chất F
Cho sơ đồ chuyên hóa sau: Tinh bột à X à Y à Z à metyl axetat. Các chất Y và Z trong sơ đồ trên lần lượt là
A. C2H4 và CH3COOH
B. CH3COOH và C2H5OH
C. CH3COOH và CH3OH
D. C2H5OH và CH3COOH
Cho sơ đồ chuyển hóa sau:
C3H4O2 + NaOH à X + Y
X + H2SO4 loãng à Z + T
Biết Y và Z đều có phản ứng tráng gương. Hai chất Y, Z tương ứng là:
A. HCHO, CH3CHO.
B. HCHO, HCOOH.
C. CH3CHO, HCOOH.
D. HCOONa, CH3CHO.
Cho sơ đồ sau : toluen + Br2 ( tỉ lệ mol 1:1, có Fe,t0 ) àX + dung dịch NaOH dư, áp suất, t0 à Y + dung dịch HCl dư à Z . Các chất X, Y, Z đều là các chất hữu cơ . Tìm Z
A. benzyl bromua và o – bromtoluen
B. m – metylphenol và o – metylphenol
C. o – metylphenol và p – metylphenol
D. o – bromtoluen và p – bromtoluen
Lời giải:
C6H5CH3 + Br2 → o-bromtoluen hoặc p-bromtoluen
o-bromtoluen + NaOH → o-NaO-C6H4-CH3
o-NaO-C6H4-CH3 + HCl → o-HO-C6H4-CH3
Đáp án C.
Nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan trong nước của ba chất hữu cơ X, Y, Z được trình bày trong bảng sau:
|
Nhiệt độ sôi (0C) |
Nhiệt độ nóng chảy (0C) |
Độ tan trong nước (g/100 mL) |
|
200C |
800C |
|||
X |
181,7 |
43 |
8,3 |
∞
|
Y |
Phân hủy trước khi sôi |
248 |
23 |
60 |
Z |
78,37 |
-114 |
∞
|
∞
|
X, Y, Z tương ứng là chất nào sau đây ?
A. Ancol etylic, glyxin, phenol
B. Phenol, ancol etylic, glyxin
C. Phenol, glyxin, ancol etylic
D. Glyxin, phenol, ancol etylic
Đáp án C
Dựa vào các đ.a thì 3 chất là phenol, glyxin và ancol etylic
Z tan vô hạn trong nước → ancol etylic.
Y phân hủy trước khi sôi → Y là glyxin
Nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan trong nước của ba chất hữu cơ X, Y, Z được trình bày trong bảng sau:
|
Nhiệt độ sôi |
Nhiệt độ nóng chảy |
Độ tan trong nước |
|
|
|
|||
X |
181,7 |
43 |
8,3 |
|
Y |
Phân hủy trước khi sôi |
248 |
23 |
60 |
Z |
78,37 |
-114 |
|
|
X, Y, Z tương ứng là chất nào sau đây?
A. Ancol etylic, glyxin, phenol.
B. Phenol, glyxin, ancol etylic.
C. Phenol, ancol etylic, glyxin.
D. Glyxin, phenol, ancol etylic.
Trạng thái, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan trong nước của ba chất hữu cơ X, Y, Z được trình bày trong bảng sau:
|
Trạng thái |
Nhiệt độ sôi (°C) |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) |
Độ tan trong nước (g/100ml) |
|
20°C |
80°C |
||||
X |
Rắn |
181,7 |
43 |
8,3 |
∞ |
Y |
Lỏng |
184,1 |
-6,3 |
3,0 |
6,4 |
Z |
Lỏng |
78,37 |
-114 |
∞ |
∞ |
X, Y, Z tương ứng là chất nào sau đây:
A. Phenol, ancol etylic, anilin
B. Phenol, anilin, ancol etylic
C. Anilin, phenol, ancol etylic
D. Ancol etylic, anilin, phenol
Nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan trong nước của ba chất hữu cơ X, Y, Z được trình bày trong bảng sau:
|
Nhiệt độ sôi (oC) |
Nhiệt độ nóng chảy (oC) |
Độ tan trong nước (g/100ml) |
|
20oC |
80oC |
|||
X |
181,7 |
43 |
8,3 |
|
Y |
Phân hủy trước khi sôi |
248 |
23 |
60 |
Z |
118,2 |
16,6 |
¥ |
¥ |
Các chất X, Y, Z lần lượt là
A. Phenol, glyxin, axit axetic
B. Glyxin, phenol, axit axetic
C. Phenol, axit axetic, glyxin
D. Axit axetic, glyxin, phenol
Trạng thái, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan trong nước của ba chất hữu cơ X, Y, Z được trình bày trong bảng sau:
|
Trạng thái (ở điều kiện thường) |
Nhiệt độ sôi (°C) |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) |
Độ tan trong nước (g/100 ml) |
|
20°C |
90°C |
||||
X |
Rắn |
181,7 |
43 |
8,3 |
|
Y |
Lỏng |
184,1 |
-6,3 |
3,0 |
6,4 |
z |
Lỏng |
78,37 |
-114 |
|
|
X, Y, Z tương ứng là chất nào sau đây:
A. Phenol, ancol etylic, anilin
B. Phenol, anilin, ancol etylic
C. Anilin, phenol, ancol etylic
D. Ancol etylic, anilin, phenol
Đáp án B
Z là chất lỏng ở điều kiện thường, tan vô hạn trong nước nên Z là ancol etylic.
X là chất rắn ở điều kiện thường, tan ít trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng nên X là phenol.
Còn lại Y là anilin.
Cho sơ đồ sau : tinh bột à X à Y à Z à metyl Axetat . Y và Z lần lượt là
A. CH3COOH và CH3OH
B. C2H4 và CH3COOH
C. CH3COOH và C2H5OH
D. C2H5OH và CH3COOHa
Lời giải:
tinh bột → glucozơ (X)
glucozơ → 2C2H5OH (Y) + 2CO2
C2H5OH + O2 → CH3COOH(Z) + H2O
CH3COOH + CH3OH → CH3COOCH3 + H2O
Đáp án D.