Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 6 2018 lúc 16:06

Đáp án C

Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật

Các đáp án còn lại:

A. formal (adj): trang trọng >< casual

B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng

D. elegant (adj): thanh lịch

Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 2 2019 lúc 15:07

Đáp án C

Võ Đăng Khoa
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 6 2019 lúc 18:29

Đáp án B

A. dài dòng

B. tóm tắt

C. mô tả

D. trung thực

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 8 2018 lúc 13:59

Chọn A

A. reduced (v): cắt giảm = cut down on

B. increased (v): tăng lên

C. deleted (v): xoá

D. raised (v): tăng

Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
7 tháng 2 2018 lúc 10:50

ĐÁP ÁN A

A. reduced (v): cắt giảm = cut down on

B. increased (v): tăng lên

C. deleted (v): xoá

D. raised (v): tăng

Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 9 2018 lúc 15:01

Chọn A

A. reduced (v): cắt giảm = cut down on

B. increased (v): tăng lên

C. deleted (v): xoá

D. raised (v): tăng

Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
23 tháng 1 2017 lúc 12:54

ĐÁP ÁN C

Từ đồng nghĩa

A. furious /'fjʊərɪəs/(a): giận giữ

B. humorous /'hju:m(ə)rəs/(a): hài hước

C. dishonest /dɪs'ɒnɪs/(a): không thành thật

D. guilty /'gɪli/(a): có tội

=> sneaky = dishonest: lén lút, vụng trộm

Tạm dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất vụng trộm trên khuôn mặt ông ta.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 2 2019 lúc 8:49

Đáp án C

Từ đồng nghĩa

A. furious /'fjʊərɪəs/(a): giận giữ

B. humorous /'hju:m(ə)rəs/(a): hài hước

C. dishonest /dɪs'ɒnɪs/(a): không thành thật

D. guilty /'gɪli/(a): có tội

=> sneaky = dishonest: lén lút, vụng trộm
Tạm dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất vụng trộm trên khuôn mặt ông ta.