Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Văn An
Xem chi tiết
☆Châuuu~~~(๑╹ω╹๑ )☆
25 tháng 11 2021 lúc 21:26

 âm là /əʊ/

mould /məʊld/: cái khuôn
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm

know /nəʊ/: biết
slow /sləʊ/: chậm
widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ

 

III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /aʊ/

1.  âm là /aʊ/

 around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh

county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
sound /saʊnd/: âm thanh

power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện

Trịɳh Đức Tiếɳ ( teamღVT...
25 tháng 11 2021 lúc 21:23

những từ nào vậy?

Nguyễn Văn An
25 tháng 11 2021 lúc 21:25

CÓ AI GIÚP ĐI MAI MÌNH THI RỒI

Lê Minh Thuận
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Phương
11 tháng 4 2019 lúc 18:10

Nhóm 1:toy,soil,boy,boil,coin,noise,voice

Nhóm 2:south,cow,shout,flower,pound,now,how,round,our,town,house

Xích U Lan
Xem chi tiết
Nguyễn Trúc Mai
5 tháng 5 2018 lúc 21:19

/ɔi/ : boil , boy , noisy , toy , voice , coin.

/au/ : shout , house , around , flower , down , south , round , town , out , cow , how.

Nguyễn Ngọc An An
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Mẫn Nhi
18 tháng 2 2023 lúc 20:09

1. /aɪ/ light, height, hair, quite

 

2. /aʊ/ round, brown, board, mouth

 

3. /ɪə/ height, beard, ear, we're

 

4. /eə/ their, bald, fair, hair

Xích U Lan
Xem chi tiết
Komorebi
4 tháng 2 2018 lúc 13:10

/aʊ/ : judo , pagoda , robot , show , poem , postcard , slow , motor

/aɪ/ : minor , type , design , price , shy , fine , title , right , drive , behind

bơ đi mà sống
4 tháng 2 2018 lúc 13:13

Bài 1: Put the words into two groups ( /aʊ/ and /aɪ/ )

Từ đã cho: minor, type, design, judo, pagoda, robot, show, price, shy, fine, poem, postcard, slow, motor, title, right, drive, behind

/aʊ/:judo, pagoda, robot, show, poem, postcard, slow, motor

/aɪ/:minor, type, design, price, shy, fine, title, right, drive, behind

Kawaii Sanae
4 tháng 2 2018 lúc 15:52

Bài 1: Put the words into two groups ( /aʊ/ and /aɪ/ )

Từ đã cho: minor, type, design, judo, pagoda, robot, show, price, shy, fine, poem, postcard, slow, motor, title, right, drive, behind

/aʊ/ : judo , pagoda , robot , show , poem , postcard , slow , motor .

/aɪ/ : minor , type , design , price , shy , fine , title , right , drive , behind .

Nguyễn Minh Anh
Xem chi tiết
Lộc Thanh Trúc
27 tháng 4 2020 lúc 18:58

are.Xl bạn nha mik chỉ biết mỗi thôi

mong bạn thông cảm.

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Huyền Mai
10 tháng 5 2020 lúc 13:13

Từ Tiếng Anh

"are"

"one"

"use"

k cho mình nha nếu đúng !!! ❅♡(✧ᴥ✧)♡❅

Khách vãng lai đã xóa
Vũ Trần Linh An
21 tháng 5 2020 lúc 22:03

are, one, house

Khách vãng lai đã xóa
thân nhật chi
Xem chi tiết
Trung Lê Đức
29 tháng 9 2019 lúc 20:58

1. oa  

2. an

3. oan

Nguyễn Trường Trinh
Xem chi tiết