âm là /əʊ/
mould /məʊld/: cái khuôn
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm
know /nəʊ/: biết
slow /sləʊ/: chậm
widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ
III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /aʊ/
1. âm là /aʊ/
around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
sound /saʊnd/: âm thanh
power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện
goat, show, blow, coat, olm, ...