Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 8 2019 lúc 14:56

Đáp án B

unemployment benefit = pension: tiền trợ cấp thất nghiệp

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 7 2017 lúc 5:11

C

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

immutable (a): không thay đổi, bất biến

constantly (adv): [một cách] liên tục

alterable (a): có thể thay đổi

unchangeable (a): không thay đổi

everlasting (a): mãi mãi, vĩnh viễn

=> immutable = unchangeable

Tạm dịch: Khi hai người kết hôn, đó là với giả định rằng cảm xúc của họ với nhau là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.

Đáp án:C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 10 2018 lúc 8:29

Đáp án B
accomplishments = achievements: thành tựu

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 7 2017 lúc 9:04

Đáp án B

accomplishments = achievements: thành tựu

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 9 2019 lúc 13:00

Đáp án: A Unemployed= out of work = thất nghiệp, out of fashion= lỗi mốt, out of order= hỏng, out of practice= thiếu luyện tập.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 7 2018 lúc 18:25

D

Go against = đi ngược lại, chống đối lại ≈ oppose 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 8 2017 lúc 16:57

Đáp án D

– binding : ràng buộc, bắt buộc.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 4 2019 lúc 11:42

Đáp án A

prepare: chuẩn bị 

wake up: thức dậy 

go: đi 

get: nhận 

to get ready = prepare: chuẩn bị 

Dịch: Tôi mất 15 phút để chuẩn bị

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 2 2018 lúc 3:33

Chọn đáp án A

prepare: chuẩn bị

wake up: thức dậy

go: đi

get: nhận

to get ready = prepare: chuẩn bị

Dịch: Tôi mất 15 phút để chuẩn bị