Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 6 2018 lúc 7:30

Đáp án D

Kiến thức: Cấu trúc “So ... that”

Giải thích:

Tình huống thật lúng túng. Cô ấy không biết phải làm gì.

Câu đầu là nguyên nhân dẫn đến câu thứ hai.

S + Be/V + so + adj/ adv + that + S + V+O: Quá... đến nỗi mà...

Đảo ngữ: So + adj/ adv + Be/V+ S+ that + S + V+O

Tạm dịch: Quá lúng túng ở tình huống đó, cô ấy không biết phải làm gì.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 2 2017 lúc 15:12

Đáp án A

Câu ban đầu:  “Tình huống quá bối rối đến nỗi mà cô ấy không biết làm gì.”

Cấu trúc:

- S + be + so + adj + that + mệnh đề = So + adj + be + S + that + S +mệnh đề (quá… đến nỗi mà)

- S + be + such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề (quá … đến nỗi mà)

B, C sai cấu trúc

D không hợp nghĩa (Cô ấy đã không biết làm gì mặc dù nó không phải là một tình huống bối rối.)

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 11 2018 lúc 17:14

Đáp án C.

Đảo ngữ với cụm “so…that...”: So + adjective + be + N + clause: Ai đó/ Cái gì quá…đến nỗi mà…

Nghĩa câu gốc: Tình huống lúng túng đến nỗi mà cô không biết phải làm gì.

A. So embarrassing the situation was that she did not know what to do. (Câu này sai cấu trúc câu khi đảo “was” ra sau danh từ chính)

B. Đó là một tình huống xấu hổ; Tuy nhiên, cô không biết phải làm gì. (cấu trúc của cụm “such..that..”: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V)

D. Cô không biết phải làm gì, mặc dù đó không phải là một tình huống xấu hổ. (Câu này hoàn toàn sai nghĩa so với câu gốc)

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 5 2017 lúc 16:22

Đáp án C

Prank (n) trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm 

Đáp án đồng nghĩa C – trick (n) trò gian trá, trò bịp bợm

      Các đáp án

A - sự để ý, sự chú ý; nhận xét

B - sự tán dương; sự ca ngợi; lời ca ngợi; lời tán dương    

C – trò chơi

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 12 2019 lúc 6:27

Đáp án A

Ta có: probe into : dò xét, thăm dò

Đáp án đồng nghĩa A – investigate (v) điều tra

Các đáp án khác

B – thu được, mua được

C – hồi phục

D – từ bỏ, buông 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 8 2017 lúc 3:16

Đáp án : D

Faint: yếu ớt >< loud: to lớn, mạnh mẽ

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 2 2019 lúc 7:34

Đáp án B

Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 9 2018 lúc 4:03

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

resounding = very great (adj): vang dội

effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực           exciting (adj): lý thú, gây thích thú

huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ        excellent = extremely good (adj): xuất sắc

=> resounding = huge

Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 5 2017 lúc 7:19

Đáp án: D

Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng