Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 3 2017 lúc 5:08

Đáp án A

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 6 2017 lúc 8:07

Đáp án A

- Secret /'si:krət/ (adj): bí mật # Revealed: tiết lộ

E.g: You must keep it secret.

- Frequent /fri'kwənt/ (adj): thường xuyên

E.g: She is a frequent visitor to this area.

- Lively /'laivli/ (adj): sinh động, sôi nổi, năng nổ

E.g: That is a lively debate.

- Accessible /ək'sesəbl/ (adj): có thể tới được, có thể tiếp cận được

E.g: The documents are not accessible to the public.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 1 2018 lúc 9:15

Đáp án A

Secret (adj): bí mật >< revealed (adj): được tiết lộ
Các đáp án còn lại:
B. frequent (adj): thường xuyên
C. accessible (adj): có thể tiếp cận
D. lively (adj): sinh động
Dịch nghĩa: Chúng ta tạm thời nên giữ bí mật những kiến nghị này với chủ tịch

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 12 2017 lúc 11:32

Đáp án A

A.   Tiết lộ

B.    Thường xuyên

C.    Có thể tiếp cận

D.   Sống động

Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 3 2019 lúc 17:24

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 3 2017 lúc 6:03

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 6 2018 lúc 4:06

A

A.   Well-behaved: cư xử đúng mực

B.   Naughty: nghịch ngợm, hư

C.   Fractious: ương bướng, cau có

D.   Disobedient: không nghe lời

ð Mischievious: hư, ranh mãnh > < Well-behaved: cư xử đúng mực

ð Đáp án A

Tạm dịch: Những đứa trẻ kia thật là nghịch ngợm.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 9 2019 lúc 14:28

Đáp án A

Mischievious: hư, ranh mãnh

Well-behaved: ngoan, cư xử đúng mực

Naughty: hư, không nghe lời

Fractious: ương bướng, cau có

Disobedient: không nghe lời