Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 9 2017 lúc 5:17

Đáp án D

“loud enough to be heard”: đủ to để có thể nghe

Trái nghĩa là inaudible: không thể nghe thấy

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 12 2019 lúc 10:42

Đáp án D

- Loud enough to be heard: đủ to để nghe thấy

- Visible /'vizəbl/ (adj): có thể nhìn thấy

- Edible /'edibll/ (adj): có thể ăn được (không độc)

- Eligible /'elidʒəbl/ (adj): đủ tư cách

- Inaudible /in'ɔ:dəbl/ (adj): không thể nghe thấy

Vậy: Loud enough to be heard # Inaudible

Đáp án D (Giáo viên nói “Jack, em hãy nói to lên một chút. Em nói không đủ to để các bạn ở phía cuối có thể nghe thấy được.)

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2019 lúc 10:56

Đáp án D

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 5 2019 lúc 4:26

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 5 2018 lúc 14:19

Đáp án B

come to: đến

come around: ghé qua

come about = happen: xảy ra

come away: đi, rời khỏi

Dựa vào ngữ nghĩa chọn “come around”

Dịch: Hãy ghé qua đây và thăm chúng tôi một lúc nào đó. Bạn luôn được chào đón.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 12 2018 lúc 5:10

Answer B

Kỹ năng: Ngữ pháp

Giải thích:

Cẩu trúc: catch sb doing st: bắt gặp ai đang làm gì

Các đáp án khác không đúng cấu trúc.

Dịch nghĩa: Khá là xấu hổ khi thầy giáo bắt được chúng tôi đang quay bài.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 5 2017 lúc 14:23

Answer B

Kỹ năng: Ngữ pháp

Giải thích:

A: Tôi có thể nói chuyện với Susan được không?

B: _____________.

A. đang nói

B. Đang nói đây

C. đang gọi

D. đang trả lời

→ Phân biệt Talk, say, speak, tell

SAY: là động từ có tân ngữ, có nghĩa là “nói ra, nói rằng”, chú trọng nội dung được nói ra.

Thí dụ:

Please say it again in English. (Làm ơn nói lại bằng tiếng Anh).

They say that he is very ill. (Họ nói rằng cậu ấy ốm nặng).

SPEAK: có nghĩa là “nói ra lời, phát biểu”, chú trọng mở miệng, nói ra lời. Thường dùng làm động từ không có tân ngữ. Khi có tân ngữ thì chỉ là một số ít từ chỉ thứ tiếng “truth” (sự thật).

Thí dụ:

He is going to speak at the meeting. (Anh ấy sẽ phát biểu trong cuộc mít tinh).

I speak Chinese. I don’t speak Japanese. (Tôi nói tiếng Trung Quốc. Tôi không nói tiếng Nhật Bản).

Khi muốn “nói với ai” thì dùng speak to sb hay speak with sb.

Thí dụ:

She is speaking to our teacher. (Cô ấy đang nói chuyện với thày giáo của chúng ta).

TELL: có nghĩa “cho biết, chú trọng, sự trình bày”. Thường gặp trong các kết cấu: tell sb sth (nói với ai điều gì đó), tell sb to do sth (bảo ai làm gì), tell sb about sth (cho ai biết về điều gì).

Thí dụ:

The teacher is telling the class an interesting story. (Thầy giáo đang kể cho lớp nghe một câu chuyện thú vị).

Please tell him to come to the blackboard. (Làm ơn bảo cậu ấy lên bảng đen).

We tell him about the bad news. (Chúng tôi nói cho anh ta nghe về tin xấu đó).

TALK: có nghĩa là “trao đổi, chuyện trò”, có nghĩa gần như speak, chú trọng động tác “nói’. Thường gặp trong các kết cấu: talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).

Thí dụ:

What are they talking about? (Họ đang nói về chuyện gì thế?).

He and his classmates often talk to eachother in English. (Cậu ấy và các bạn cùng lớp thường nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh).

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 3 2019 lúc 8:52

Đáp án D

“ Xin chào, tôi muốn nói chuyện với ông Green, làm ơn”

A. Tôi e rằng tôi không biết

B. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ gọi lại sau.

C. Xin lỗi. Bạn có thể ghi lại lời nhắn giúp tôi được không?

D. Chắc chắn rồi, tôi sẽ nối máy ngay

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 1 2018 lúc 16:47

Đáp án A

let sb do sth: để ai làm gì

allow sb to do sth: cho phép ai làm gì

          ask sb to do sth: yêu cầu/hỏi xin ai làm gì

 tell sb to do sth: bảo ai làm gì

  Dịch: Bạn vui lòng để anh ấy nói về kế hoạch mới được không?

Bình luận (0)