Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 7 2018 lúc 13:04

Đáp án là B.

ravaged: bị tàn phá = destroyed

Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 5 2018 lúc 14:04

Đáp án: C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 9 2018 lúc 10:45

A

A.   Enormous: lớn

B.   Little: nhỏ bé

C.   Minor: nhỏ, bé, không quan trọng

D.   Petty: nhỏ, vặt

ð Serious: nghiêm trọng ~ Enormous: lớn

ð  Đáp án A

Tạm dịch: Ở một số các khu công nghiệp, quá trình sản xuất có thể dẫn đến các vấn đề môi trường rất nghiêm trọng

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 8 2018 lúc 11:22

Đáp án D

inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.

Các đáp án còn lại:

A. defer (v): hoãn lại.

B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …

C. trigger (v): bóp cò, gây ra.

Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 12 2018 lúc 6:15

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Những sinh viên cao đẳng, đại học tham gia giúp đỡ những người nghèo, người chịu ảnh hưởng nặng nề từ chiến tranh và thiên tai.

=> Participate in: tham gia

Xét các đáp án:

A. get involved in: tham gia             B. interfere with: cản trở

C. join hands: giúp đỡ                       D. come into: thừa kế

Dũng
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 11 2017 lúc 2:21

Đáp án D

Association: mối liên hệ/ sự liên quan

cooperation : sự hợp tác

collaboration: sự cộng tác

consequence: hậu quả

connection: sự kết nối

Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.

=>Association = connection

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
2 tháng 2 2019 lúc 12:50

Đáp án A

Participte in = get involved in (tham gia vào …)

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 12 2019 lúc 16:38

Đáp án B

hosting: đăng cai

B. participating = taking part in: tham gia

C. achieving: đạt được

D. succeeding: thành công