Công thức hóa học của Natri đicromat là
A. Na2Cr2O7.
B. NaCrO2.
C. Na2CrO4.
D. Na2SO4.
Công thức hóa học của natri đicromat là
A. Na2Cr2O7.
B. NaCrO2.
C. Na2CrO4.
D. Na2SO4.
Công thức hóa học của Natri đicromat là
A. Na2Cr2O7
B. NaCrO2
C. Na2CrO4
D. Na2SO4
Công thức hóa học của natri đicromat là
A. Na2Cr2O7
B. NaCrO2
C. Na2CrO4
D. Na2SO4
Công thức hóa học của natri đicromat là:
A. Na2Cr2O7 .
B. NaCrO2.
C. Na2CrO4.
D. Na2SO4.
Công thức hóa học của natri đicromat là
A. Na2Cr2O7.
B. NaCrO2.
C. Na2CrO4.
D. Na2SO4.
Công thức hóa học của Natri đicromat là
Công thức hóa học của natri đicromat là
A. Na2Cr2O7.
B. NaCrO2.
C. Na2CrO4.
D. Na2SO4.
Công thức hóa học của Natri đicromat là
A. Na2Cr2O7
B. NaCrO2
C. Na2CrO4
D. Na2SO4
Công thức hóa học của kali đicromat là
A. K2Cr2O7.
B. KCrO2.
C. K2CrO4.
D. KClO3.