Giới hạn quang điện của một kim loại là 0,75 μm. Biết hằng số Plăng h = 6,625.10–34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s. Công thoát êlectron khỏi kim loại này là
A. 26,5.10–19 J
B. 26,5.10–32 J
C. 2,65.10–19 J
D. 2,65.10–32 J
Giới hạn quang điện của một kim loại là 0,75 μm. Biết hằng số Plăng h = 6,625. 10 - 34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3. 10 8 m/s. Công thoát êlectron khỏi kim loại này là
A. 26,5. 10 - 19 J.
B. 26,5. 10 - 32 J.
C. 2,65. 10 - 19 J.
D. 2,65. 10 - 32 J.
Công thoát electron ra khỏi kim loại A= 6 , 625 . 10 - 19 J, hằng số Plăng , h= 6 , 625 . 10 - 34 J vận tốc ánh sáng trong chân không c= 3 . 10 8 m / s . Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0,295 μ m
B. 0,375 μ m
C. 0,300 μ m
D. 0,250 μ m
Công thoát êlectrôn ra khỏi một kim loại là A = 1,88 eV. Biết hằng số Plăng h = 6,625.10–34 J.s, vận tốc ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s và 1 eV = 1,6.10–19 J. Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0,33 μm
B. 0,66.10–19 μm
C. 0,22 μm
D. 0,66 μm
Một kim loại có công thoát là 4,2 eV. Biết hằng số Plăng là 6 , 625 . 10 - 34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không bằng 3 . 10 8 m/s. Giới hạn quang điện của kim loại này xấp xỉ là
A. 1,04. 10 - 7 μm
B. 1,74. 10 - 7 m
C. 2,96. 10 - 7 m
D. 2,21. 10 - 7 m
Công thoát êlectrôn (êlectron) ra khỏi một kim loại là A = 1,88 eV. Biết hằng số Plăng h = 6 , 625 . 10 - 34 J . s , vận tốc ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m / s và 1 e V = 1 , 6 . 10 - 19 J . Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 550 nm.
B. 220 nm.
C. 1057 nm.
D. 661 nm.
Một kim loại có công thoát A = 5 , 23 . 10 - 19 J . Biết hằng số Plăng h = 6 , 625 . 10 J s , tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m / s . Giới hạn quang điện của kim loại đó là:
A. 0 , 64 μ m
B. 0 , 75 μ m
C. 0 , 27 μ m
D. 0 , 38 μ m
Chọn đáp án D
Giới hạn quang điện của kim loại đó là λ 0 = A h c = 0 , 38 μ m .
Công thoát êlectrôn(êlectron) ra khỏi một kim loại là A = 1,88 eV. Biết rằng số Plăng h = 6 , 625.10 − 34 J . s , vận tốc ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m / s và 1 e V = 1 , 6 . 10 - 19 J .Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0,33μm
B. 0,22 μm
C. 0 , 66 . 10 - 19 μm
D. 0,66 μm
Cho hằng số Planck h = 6 , 625 . 10 – 34 J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m/s. Công thoát của electron khỏi bề mặt kim loại là 6 , 625 . 10 – 19 J. Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0,375 μm
B. 0,250 μm
C. 0,295 μm
D. 0,300 μm
Cho hằng số Planck h = 6 , 625 . 10 – 34 J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m/s. Công thoát của electron khỏi bề mặt kim loại là 6 , 625 . 10 – 19 J. Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0 , 375 μ m
B. 0 , 300 μ m
C. 0 , 250 μ m
D. 0 , 395 μ m