Công thoát electron khỏi đồng là 6,625.10-19J. Biết hằng số Plăng là 6.625.10-34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.108m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0,30 μ m
B. 0,40 μ m
C. 0,90 μ m
D. 0,60 μ m
Công thoát electron khỏi đồng là 6,625.10-19J. Biết hằng số Plăng là 6.625.10-34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.108m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0,30 μ m
B. 0,40 μ m
C. 0,90 μ m
D. 0,60 μ m
Công thoát electron khỏi đồng là 6 , 625.10 − 19 J . Biết hằng số Plăng là 6 , 625.10 − 34 J s , tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.10 8 m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0 , 30 μ m
B. 0 , 40 μ m
C. 0 , 90 μ m
D. 0 , 60 μ m
Chọn đáp án A.
Giới hạn quang điện của đồng
Công thoát của êlectron khỏi đồng là 6,625.10-19J. Biết hằng số Plăng là 6,625.10-34J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.108m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0,3μm
B. 0,90μm
C. 0,40μm
D. 0,60μm
Công thoát electron khỏi đồng là 6 , 625 . 10 - 19 J . Biết hằng số Plăng là 6 , 625 . 10 - 34 Js , tốc độ ánh sáng trong chân không là c = 3 . 10 8 m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0,30 μm .
B. 0,40 μm .
C. 0,90 μm .
D. 0,60 μm
Công thoát electron ra khỏi kim loại A = 6 , 625.10 − 19 J , hằng số Plăng h = 6 , 625.10 − 34 J s , vận tốc ánh sáng trong chân không c = 3.10 8 m / s . Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0 , 295 μ m
B. 0 , 375 μ m
C. 0 , 300 μ m
D. 0 , 250 μ m
Công thoát electron khỏi đồng là 6,625. 10 - 19 J. Biết hằng số Plăng là 6.625. 10 - 34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không là 3. 10 8 m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0,30 μ m.
B. 0,40 μ m.
C. 0,90 μ m.
D. 0,60 μ m.
Một kim loại có công thoát A = 5 , 23 . 10 - 19 J . Biết hằng số Plăng h = 6 , 625 . 10 - 34 Js tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m / s . Giới hạn quang điện của kim loại đó là:
A. 0 , 64 μm
B. 0 , 75 μm
C. 0 , 27 μm
D. 0 , 38 μm
Một kim loại có công thoát A = 5 , 23.10 − 19 J . Biết hằng số Plăng h = 6 , 625.10 − 34 J s , tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3.10 8 m / s . Giới hạn quang điện của kim loại đó là:
A. 0 , 64 μ m .
B. 0 , 75 μ m .
C. 0 , 27 μ m .
D. 0 , 38 μ m .
Chọn D.
Giới hạn quang điện của kim loại đó là λ 0 = A h c = 3 , 8 μ m .
Một kim loại có công thoát A = 5 , 23 . 10 - 19 J . Biết hằng số Plăng h = 6 , 625 . 10 J s , tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m / s . Giới hạn quang điện của kim loại đó là:
A. 0 , 64 μ m
B. 0 , 75 μ m
C. 0 , 27 μ m
D. 0 , 38 μ m
Chọn đáp án D
Giới hạn quang điện của kim loại đó là λ 0 = A h c = 0 , 38 μ m .