Loại đá (hoặc khoáng chất) nào dưới đây không chứa canxi cacbonat?
A. đá hoa cương
B. thạch cao
C. đá vôi
D. đá phấn
Loại đá (hoặc khoáng chất) nào dưới đây không chứa canxi cacbonat?
A. đá hoa cương
B. thạch cao
C. đá vôi
D. đá phấn
Loại đá (hoặc khoáng chất) nào dưới đây không chứa canxi cacbonat?
A. đá hoa cương
B. thạch cao
C. đá vôi
D. đá phấn
Loại đá và khoáng chất nào sau đây không chứa canxi cacbonat?
A. Đá hoa cương.
B. Thạch cao.
C. Đá phấn.
D. Đá vôi.
Chọn B
Thạch cao không chứa canxi cacbonat (thành phần chính của thạch cao là CaSO4).
Loại đá và khoáng chất nào sau đây không chứa canxi cacbonat ?
A. Đá vôi
B. Thạch cao
C. Đá hoa
D. Đá phấn
Loại đá và khoáng chất nào sau đây không chứa canxi cacbonat ?
A. Thạch cao
B. Đá vôi
C. Đá hoa
D. Đá phấn
Loại đá và khoáng chất nào sau đây không chứa canxi cacbonat?
A. Đá hoa cương.
B. Thạch cao.
C. Đá phấn.
D. Đá vôi.
Thạch cao không chứa canxi cacbonat.
Chọn đáp án B
Loại đá và khoáng chất nào sau đây không chứa thành phần canxi cacbonat?
A. Đá vôi
B. Thạch cao
C. Đá hoa
D. Đá phấn
Loại đá (hay khoáng chất) không chứa canxi cacbonat là
A. thạch cao.
B. đá vôi.
C. đá hoa.
D. đá phấn.
Canxi cacbonat là thành phần chính của đá vôi. Khi nung đá vôi xảy ra phản ứng hóa học sau:
Canxi cacbonat → Canxi oxit + cacbon đioxit.
Biết rằng khi nung 280kg đá vôi tạo ra 140kg canxi oxit CaO (vôi sống) và 110kg khí cacbon đioxit CO2.
a) Viết công thức về khối lượng của các chất trong phản ứng.
b) Tính tỉ lệ phần trăm về khối lượng canxi cacbonat chứa trong đá vôi.
a) mCaCO3 = mCaO + mCO2
b) Khối lượng của CaCO3 đã phản ứng:
140 + 110 = 250 kg
Tỉ lệ phần trăm khối lượng CaCO3 chứa trong đá vôi: