Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 7 2018 lúc 12:02

Đáp án A

A. jobless

Được thuê ≠ thất nghiệp

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
17 tháng 11 2019 lúc 16:33

Đáp án: D

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 1 2017 lúc 15:54

Đáp án: D

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 2 2019 lúc 4:41

Đáp án A.

A. Simple and easy to use: dễ để sử dụng >< Sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.

B. Complicated (adj): phức tạp.

C. Expensive (adj): đắt đỏ, xa hoa.

D. Difficult to operate: khó để tiến hành.

Dịch câu: Quân đội Mỹ đang sử dụng nhiều vũ khí tinh vi hơn ở Viễn Đông.

Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 10 2019 lúc 7:33

Đáp án C

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

(to) live off somebody/something: nhận chu cấp từ ai

(to) rely on: dựa vào ai

tobe dependent on: phụ thuộc vào

(to) support: hỗ trợ, ủng hộ

(to) cause trouble to: gây rắc rối cho

=> living off >< support

Tạm dịch: Rất nhiều người trẻ thất nghiệp đang sống dựa vào chu cấp từ bố mẹ. 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 10 2017 lúc 6:23

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

(to) live off somebody/something: nhận chu cấp từ ai

(to) rely on: dựa vào ai                                  tobe dependent on: phụ thuộc vào

(to) support: hỗ trợ, ủng hộ                             (to) cause trouble to: gây rắc rối cho

=> living off >< support

Tạm dịch: Rất nhiều người trẻ thất nghiệp đang sống dựa vào chu cấp từ bố mẹ.

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 12 2019 lúc 3:59

Đáp án A

- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc

E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn

E.g: It is an optional subject.

- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi

E.g: This can be beneficial to our company.

- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng

E.g: I need constructive advice.

Vậy: Mandatory # Optional

Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 9 2017 lúc 15:54

Đáp án D

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

sophisticated (adj): tinh vi

expensive (adj): đắt                                       

complicated (adj): phức tạp

difficult to operate: khó vận hành                 

simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng

=> sophisticated >< simple and easy to use

Tạm dịch: Quân đội Mỹ đang sử dụng vũ khí tinh vi hơn nhiều ở Viễn Đông.