Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 6 2017 lúc 18:25

Đáp án là A

Hidden: ẩn/ che giấu

Exposed: phơi bày

Unrelated: không liên quan

Invisible: không thể nhìn thấy

Phenomenal: thuộc về hiện tượng

Câu này dịch như sau: Những chiếc máy quay được gắn vào các chú rùa biển và cá mập đã cho thấy một thế giới bị che khuất với con người.

=>Hidden >< Exposed

Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 7 2017 lúc 10:04

Đáp án: B

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
27 tháng 2 2018 lúc 7:46

Đáp án: B

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 2 2018 lúc 2:43

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

official (adj): chính thức, đã được công bố

formal (adj): chính thức/ trang trọng                uncertified: không được xác nhận

informal (adj): thoải mái, thân thiện                 approved: được tán thành

=> official >< uncertified

Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội lần thứ 27.

Chọn B

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 1 2017 lúc 13:35

Đáp án C

Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.

Hostile: thù địch                                     

apprehensive: sợ hãi, lo lắng.

Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2017 lúc 11:16

Đáp án D

Thrifty: tiết kiệm/ đạm bạc
Professional: chuyên nghiệp
Economical: tiết kiệm
Careful: cẩn thận
Extravagant: hoang phí
=>Thrifty >< Extravagant
Dịch nghĩa: Một người tiêu dùng tiết kiệm theo đuổi trái cây và rau trong mùa

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 8 2019 lúc 8:02

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
18 tháng 2 2017 lúc 3:34

Đáp án C

- Unclear (adj): không rõ ràng

- Disappear /,disə'piə[r]/ # appear (v): biến mất # xuất hiện

- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ngoài, bên ngoài

- Apparent /ə'pærənt/ (adj): rõ ràng

- Uncertain /ʌn'sɜ:tn/ (adj): không chắc (+ of/about sth)

ð Đáp án C (Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả thì không rõ ràng)