Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 1 2019 lúc 11:01

Đáp án D

a small amount

a bazillion: một số lượng rất lớn, hơn cả tỷ

≠ a small amount: lượng nhỏ

A great deal of: nhiều

A heap of: một đống, nhiều (dùng trong văn phòng informal)
A good number: một con số tốt

Bình luận (0)
Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Bình luận (0)
Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 1 2019 lúc 13:47

Đáp án C

inappropriate (adj): không thích hợp >< C. suitable (adj): phù hợp, thích hợp.

Các đáp án còn lại:

A. improper (adj) = inappropriate (adj): không thích hợp.

B. attractive (adj): thu hút, quyến rũ.

D. available (adj): có sẵn.

Dịch: Bộ quần áo này không thích hợp cho buổi sáng.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 1 2019 lúc 10:12

Đáp án C

Incredible: không thể tin được ≠ believable: có thể tin được

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2018 lúc 3:48

Đáp án D

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 8 2017 lúc 18:16

Đáp án C.

Tạm dịch: Tấm thảm có một họa tiết rất phức tạp.

- complicated: phức tạp.

A. obsolete: c xưa, lỗi thời, lạc hậu

B. intricate: rắc rối, phức tạp, khó hiếu

C. simple: đơn giản

D. ultimate: cơ bản, chủ yếu

Do đó đáp án phải là simple.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 1 2019 lúc 9:11

Đáp án C

Temporary: (a) tạm thời, nhất thời, lâm thời

>< permanent: (a) lâu dài, vĩnh cửu, cố định

Eternal: vĩnh viễn, bất diệt

Genuine: chính xác, thật

Satisfactory: thoả mãn

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 10 2019 lúc 15:41

Đáp án C

Lack (n): sự thiếu

Poverty (n): sự nghèo nàn

Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu

Fall (n): sự giảm sút

Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 12 2017 lúc 11:22

Đáp án C.

- temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời # C. permanent (adj): lâu dài, vĩnh cửu, cố định, không thay đổi.

A. eternal (adj): bất diệt, vĩnh cửu, muôn thuở

Ex: eternal life: cuộc sống bất diệt, eternal love: tình yêu vĩnh cửu.

B. genuine (adj): thật, đúng như người ta nói, không giả mạo, thành thật, chân thật

D. satisfactory (adj): hài lòng, vừa lòng, thỏa đáng (nhưng không xuất sắc)

Ex: a satisfactory attempt, meal, book, piece of work: sự cố gắng, bữa ăn, cuốn sách, tác phẩm, vừa ý

Bình luận (0)