Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 1 2017 lúc 16:34

Đáp án A.

- in accordance with something: theo đúng như cái gì, phù hợp với cái gì. Giới từ “of” nối giữa 2 danh từ để chỉ sự sở hữu.

- to retire from: ra khỏi, rút về....

Tạm dịch: “Theo như nguyện vọng của những người dân của tôi”, tổng thống nói, “tôi sẽ nghỉ hưu không tham gia hoạt động cộng đồng nữa.”

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 5 2019 lúc 4:26

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 10 2018 lúc 6:42

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 6 2019 lúc 13:05

Chọn B

A. made (v): làm

B. paid (v): trả

C. gave (v): đưa cho

D. turned down (v): từ chối

Tạm dịch: Chủ tịch đã bày tỏ lòng biết ơn với tất cả những người đã ủng hộ ông.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 6 2019 lúc 12:00

Kiến thức: Câu điều kiện loại 1

Giải thích:

Câu điều kiện loại 1: If + S + V(e,es), V/ don’t V + ...

Đảo ngữ: Should + S + Vo, V/ don’t V + ...

Tạm dịch: Nếu bạn tình cờ đến thăm anh ấy, hãy gửi anh ấy những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi.

Chọn D

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 1 2017 lúc 14:41

Chọn C

Cấu trúc “run into sb”: tình cờ gặp ai đó

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
1 tháng 5 2018 lúc 15:07

Đáp án C

Cái điều tôi thích nhất ở anh ấy là tính tự lập.

- tính từ sở hữu [his/her/my/our/their…] + danh từ

- dependable (adj) = reliable (adj): đáng tin cậy # reliant (adj) = dependent: lệ thuộc

- dependence (n): sự lệ thuộc

- independence (n): sự độc lập

- dependency (n): sự ỷ lại

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 3 2017 lúc 4:28

Kiến thức kiểm tra: Rút gọn mệnh đề quan hệ

Sau chủ ngữ có một mệnh đề nằm giữa 2 dấu phẩy => mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin (có thể bỏ đi)

“by a reporter” => câu bị động

Mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ: who was interviewed

=> Rút gọn: interviewed

Tạm dịch: Tổng thống, người được phỏng vấn bởi một phóng viên, đã trấn an người dân rằng ông ấy vẫn ở trong tình trạng sức khỏe tốt.

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 4 2017 lúc 18:15

Đáp án là D.

Trong câu trực tiếp, Margaret đổ tội cho John vì làm hỏng xe đạp của cô ấy

To accuse sb of: buộc tội ai đã làm gì

 

Persuade: thuyết phục; regret: hối hận làm gì