Từ nào có tiếng "đồng" không có nghĩa là "cùng"?
đồng môn
thần đồng
đồng hương
đồng nghĩa
Trong các từ sau, từ nào có tiếng "đồng" không có nghĩa là "cùng" ?
đồng hương
đồng nghĩa
thần đồng
đồng môn
Câu hỏi 45: Từ nào có tiếng “đồng” không có nghĩa là “cùng”?
a/ đồng hương b/ đồng nghĩa c/ thần đồng d/ đồng môn
Câu hỏi 46: Từ “dậu” trong câu: “Ruồi đậu mâm xôi đậu” có quan hệ với nhau như thế nào?
a/ từ đồng nghĩa b/ từ đồng âm c/ từ trái nghĩa d/ từ nhiều nghĩa
Câu hỏi 47: Từ “vàng” trong câu “Mua thu, lá vàng rụng nhiều.” và “Vàng là trang sức quý báu.” có quan hệ với nhau như thế nào?
a/ từ trái nghĩa b/ từ đồng nghĩa c/ từ đồng âm d/ cả 3 đáp án
Câu hỏi 45: Từ nào có tiếng “đồng” không có nghĩa là “cùng”?
a/ đồng hương b/ đồng nghĩa c/ thần đồng d/ đồng môn
Câu hỏi 46: Từ “dậu” trong câu: “Ruồi đậu mâm xôi đậu” có quan hệ với nhau như thế nào?
a/ từ đồng nghĩa b/ từ đồng âm c/ từ trái nghĩa d/ từ nhiều nghĩa
Câu hỏi 47: Từ “vàng” trong câu “Mua thu, lá vàng rụng nhiều.” và “Vàng là trang sức quý báu.” có quan hệ với nhau như thế nào?
a/ từ trái nghĩa b/ từ đồng nghĩa c/ từ đồng âm d/ cả 3 đáp án
Từ nào dưới đây có tiếng đồng không có nghĩa là “cùng”?
A. Đồng hương
B. Thần đồng
C. Đồng nghĩa
D. Đồng chí
Câu 5:Từ nào dưới đây có tiếng "đồng" không có nghĩa là "cùng"
A. Trống đồng
B. Đồng môn
C. Đồng bào
D. Đồng hương
Từ nào có tiếng "đồng" không có nghĩa là "cùng" ?
đồng hươngđồng nghĩathần đồngđồng môn
Những từ có tiếng " đồng " không có nghĩa là " cùng " :
- Thần đồng
Từ nào dưới đây có tiếng đồng không có nghĩa là cùng?
A.đồng hươngB.thần đồngC.đồng nghĩaD.đồng chíTừ nào dưới đây có tiếng đồng không có nghĩa là cùng?
A.đồng hươngB.thần đồngC.đồng nghĩaD.đồng chí
Học tốt
ban chọn B nha
cho 1 k nha
học tốt
Trả lời:
B. thần đồng
HT
a. Cho các từ sau: đồng môn, đồng quê, đồng ca, đồng cảm, đồng đội, đồng nghĩa, đồng hồ, đồng tình, đồng tiền, đồng ruộng. Hãy xếp các từ trên thành hai nhóm:
- Từ đồng có nghĩa là “cùng”:
- Từ đồng không nghĩa là “cùng”:
✓ đồng môn | ✓ đồng quê | ✓ đồng ca | ✓ đồng cảm |
✓ đồng chí | □ đồng ruộng | ✓ đồng thanh | □ đồng bằng |
✓ đồng đội | ✓ đồng nghĩa | □ đồng hồ | ✓ đồng tình |
□ đồng thau | ✓ đồng âm | ✓ đồng phục | ✓ đồng ý |
✓ đồng ngũ | □ đồng tiền | ✓ đồng hành | ✓ đồng tâm |