Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Bảo Võ
Xem chi tiết
Bao Hoang
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Minh
18 tháng 10 2021 lúc 14:01

\(11,\\ a,M=\dfrac{1+\sqrt{a}}{\sqrt{a}\left(\sqrt{a}-1\right)}\cdot\dfrac{\left(\sqrt{a}-1\right)^2}{\sqrt{a}+1}=\dfrac{\sqrt{a}-1}{\sqrt{a}}\\ b,M=\dfrac{\sqrt{a}-1}{\sqrt{a}}=1-\dfrac{1}{\sqrt{a}}< 1\left(\dfrac{1}{\sqrt{a}}>0\right)\)

Nguyễn Hoàng Minh
18 tháng 10 2021 lúc 14:04

\(9,\\ a,=\left|2-\sqrt{7}\right|=\sqrt{7}-2\\ b,=5\sqrt{3}+4\sqrt{3}-10\sqrt{3}=-\sqrt{3}\\ c,=3-4+2=1\\ d,=6\sqrt{3a}-4\sqrt{3a}=2\sqrt{3a}\\ 10,\)

a, Áp dụng HTL: \(x=\sqrt{9\cdot25}=15\)

b, Áp dụng HTL: \(\left\{{}\begin{matrix}8^2=10x\\y^2=x\left(x+10\right)\end{matrix}\right.\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=6,4\\y=\sqrt{6,4\cdot16,4}\approx10,245\end{matrix}\right.\)

Phạm Thư
Xem chi tiết
phan thi ngoc mai
12 tháng 10 2021 lúc 20:36

câu mấy với câu mấy

phan thi ngoc mai
12 tháng 10 2021 lúc 20:40

ko biết lm

phan thi ngoc mai
12 tháng 10 2021 lúc 20:41

mới lớp 6

Lê Thanh Như
Xem chi tiết
Khinh Yên
4 tháng 2 2023 lúc 18:45

1, That
2, This
3, that
4, those
5, these - that
6, these
7, this
8, that
9, that
10, this
11, those
12, this
13, it
14, these
15, them

16, those

Gia Linh
4 tháng 2 2023 lúc 19:00

this/that dùng cho ng, vật số ít

this: dùng cho ng, vật ở gần

that: dùng cho ng, vật ở xa

these/those dùng cho ng, vật số nhiều

these: ở gần

those: ở xa

Gia Linh
4 tháng 2 2023 lúc 18:41

1. this

2. This

3. that

4. those

5. these/ that

6. these

7. This

8. that

9. that

10. this

11. those

12. this

13. it

14. these

15. them

16. those

Hoàng Ngọc Diệp Chi
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Huy Toàn
29 tháng 5 2022 lúc 13:40

có bạn giúp r nha bạn

Lê Thanh Như
Xem chi tiết
Khinh Yên
4 tháng 2 2023 lúc 20:56

my - your
my
I - my
her
Nam and Lan's teacher
is
Her
Those students' school bags
your
He
is - your - She
its
her
His
their
hers
him
her

Bagel
4 tháng 2 2023 lúc 20:57

1 my/your

2 my

3I/my

4 her

5 Nam and Lan's teacher

6 is./Her

7 Those students' school bags

8 your/He

9 is/your/she

10 its

11 Her

12 His

13 their

14 hers

15 him

16 her

Lê Thanh Như
Xem chi tiết
Bagel
18 tháng 1 2023 lúc 10:22

1 friendly

 2 creative

3 boring

4 funny

5 sensitive

6  outgoing

7 lazy

8 impatient

9 active

10 quiet

Lê Thanh Như
Xem chi tiết
Lê Thanh Như
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
1 tháng 2 2023 lúc 12:11

1.Yes, they do

2..Yes, it is

3.People buy fruits and flowers from the market and decorate their house

4.People visit their family and friends