Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
A lot of people think that Angelina Jolie is really hot
A. beautiful
B. cool
C. unattractive
D. kind
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
A lot of people think that Angelina Jolie is really hot.
A. cool
B. unattractive
C. memorable
D. beautiful
Đáp án B
Giải thích: hot: nóng bỏng, quyến rũ, hấp dẫn >< unattractive: không hấp dẫn
Các đáp án còn lại:
A. cool: trầm tĩnh
C. memorable : đáng nhớ
D. beautiful: xinh đẹp
Dịch nghĩa: Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie thực sự rất nóng bỏng
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 24: A lot of people think that Angelina Jolie is really hot.
A. beautiful
B. cool
C. unattractive
D. kind
Đáp án C
Giải thích: nóng bỏng, hấp dẫn, lôi cuốn
A. beautiful: đẹp
B. cool: mát mẻ, ngầu
C. unattractive: không cuốn hút
D. kind. tốt bụng
Dịch nghĩa. Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì lôi cuốn.
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
I was really depressed about his winning the election, like a lot of people.
A. fed up
B. pessimistic
C. satisfied
D. Unhappy
Đáp án C
Depressed (suy sụp) >< satisfied (hài lòng)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The colour white symbolises a lot of things, and one is that it represents purity and innocence.
A. cleanness
B. immorality
C. honesty
D. guiltlessness
Đáp án B
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Màu trắng tượng trưng cho rất nhiều thứ, và một trong số đó là sự thuần khiết và ngây thơ, vô tội.
=> Purity /'pjʊrəti/ (n): thuần khiết >< immorality /.ɪmə'ræləti/ (n): thô tục, vô đạo đức
Các đáp án còn lại:
A. clearness /'klɪrnəs/ (n): sự trong sạch
C. honesty /'a:nəsti/ (n): sự trung thực
D. guiltlessness /'gɪltlisnis/ (n): sự vô tội
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
Because she usually behaves in a very weird way, people think that she’s rather strange
A. usual
B. average
C. conventional
D. standard
Đáp án C
Weird (adj): kỳ cục/ khác người
Usual (adj): thông thư
Average (adj): trung bình
Conventional = traditional (adj): truyền thống
Standard (n): tiêu chuẩn
Câu này dịch như sau: Bởi vì cô ấy thưởng cư xử một cách khác người, mọi người nghĩ rằng cô ấy thật kỳ lạ.
=>Weird >< Conventional
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
She's an introvert. She tends to think a lot and not to say a lot
A. a thinker
B. a researcher
C. a wrongdoer
D. an extrovert
Đáp án D
Từ trái nghĩa
An introvert: (n): người hướng nội
A. A thinker: nhà lý luận B. A researcher: nhà nghiên cứu
C. A wrongdoer: kẻ phạm pháp D. An extrovert: người hướng ngoại
Tạm dịch: Cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy thường nghĩ nhiều và nói ít.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
She's an introvert. She tends to think a lot and not to say a lot.
A. a thinker
B. a researcher
C. a wrongdoer
D. an extrovert
Đáp án D
Từ trái nghĩa
An introvert: (n): người hướng nội
A. A thinker: nhà lý luận
B. A researcher: nhà nghiên cứu
C. A wrongdoer: kẻ phạm pháp
D. An extrovert: người hướng ngoại
Tạm dịch: Cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy thường nghĩ nhiều và nói ít.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Names of people in the book were changed to preserve anonymity.
A. reveal
B. conserve
C. presume
D. cover
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The writer was really hot under the collar when his novel was mistaken for another.
A. angry
B. worried
C. calm
D. curious
Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.
hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh
Chọn C
Các phương án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. worried (adj): lo lắng
D. curious (adj): tò mò