Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) ( 3 + 4 ) 2 □ 3 2 + 4 2 ;
b) 4 3 - 2 3 □ 2 . ( 4 - 2 ) 3 ;
c) 2 2 . 3 - ( 1 10 + 8 ) : 3 2 □ 5 2 . 3 2 - 25 . 2 2 ;
d) 4 20 : ( 4 15 . 7 + 4 15 . 9 ) □ 3 . 5 2 - 6 2 + 5 . 10 : 2 .
Điền các dấu ∈, ∉, ⊂ thích hợp vào ô vuông:
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (= , < , >):
Ta có :
+) 12 = 1
+) 13 = 1 ; 12 – 02 = 1 – 0 = 1. Do đó 13 = 12 – 02.
+) (0 + 1)2 = 12 = 1 ; 02 + 12 = 0 + 1 = 1. Do đó (0 + 1)2 = 02 + 12.
+) 22 = 4 ; 1 + 3 = 4. Do đó 22 = 1 + 3.
+) 23 = 8 ; 32 – 12 = 9 – 1 = 8. Do đó 23 = 32 – 1.
+) (1 + 2)2 = 32 = 9 ; 12 + 22 = 1 + 4 = 5. Do 5 < 9 nên (1 + 2)2 > 12 + 22.
+) 32 = 9 ; 1 + 3 + 5 = 9. Do đó 32 = 1 + 3 + 5.
+) 33 = 27 ; 62 – 32 = 36 – 9 = 27. Do đó 33 = 62 – 32.
+) (2 + 3)2 = 52 = 25 ; 22 + 32 = 4 + 9 = 13. Do 25 > 13 nên (2 + 3)2 > 22 + 32.
+) 43 = 64 ; 102 – 62 = 100 – 36 = 64. Do đó 43 = 102 – 62
Điền các dấu (∈ ,∉ ,⊂) thích hợp vào ô vuông:
Điền dấu thích hợp (< , >) vào ô vuông:
3 7 □ - 6 7
Điền dấu thích hợp (< , >) vào ô vuông:
- 1 3 □ - 2 3
Điền dấu thích hợp (< , >) vào ô vuông:
- 3 11 □ 0 11
Điền dấu thích hợp (< , >) vào ô vuông:
- 8 9 □ - 7 9
Điền dấu thích hợp (<, > ,=) vào ô vuông:
3 5 □ 2 3 + - 1 5
Điền dấu thích hợp (<, > ,=) vào ô vuông:
- 15 22 + - 3 22 □ - 8 11
Điền dấu >, < vào ô vuông cho thích hợp: 1 , 3 2 1,3