2.Điền dấu thích hợp ( <, >, = ) vào ô trống :
a) -4/5 + 1/-5 ...... -1
b) -13/22 + -7 / 22 .....-8/11
c) 3/5.....2/3 + 1/-5
d) 1/6 + -3/4 .....1/14 + -4/7
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a, 1 + 2 2 □ 1 2 + 2 2
b, 3 . 5 2 + 15 . 2 2 □ 17 . 2 2 - 2 . 5 2
c, 30 - 2 25 : 2 23 □ 3 5 : 1 10 + 2 3
d, { 5 [ 18 - ( 2 3 . 3 - 21 ) ] + 10 } □ 2 . 5 2 + 3 . 2 . 5
Điền dấu "X" vào ô thích hợp:
Câu | Đúng | Sai |
a) 23 . 22 = 26 | ||
b) 23 . 22 = 25 | ||
c) 54 . 5 = 54 |
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) 2 3 . 5 + 3 4 . 2 - 4 . ( 5 7 : 5 5 ) □ 15 : ( 3 5 : 3 4 ) + 5 . 2 4 - 7 2 - 4 ;
b) ( 3 5 . 3 7 ) : 3 1 0 + 5 . 2 4 □ 5 . 2 2 . 2 3 - 4 . ( 5 8 : 5 6 ) ;
c) 2 [ ( 7 - 3 3 : 3 2 ) : 2 2 + 99 ] - 100 □ 3 4 . 2 + 2 3 . 5 - 7 ( 5 2 - 5 ) ;
d) 207 : { 2 ^ 3 . [ ( 156 - 128 ) : 14 ] + 7 ] □ 117 : { [ 79 - 3 ( 3 ^ 3 - 17 ) ] : 7 + 2 }
Điền số thích hợp vào ô vuông:
a, □ → . 3 □ → + 17 32
b, □ → - 2 2 □ → + 14 20
c, □ → : 2 □ → - 10 5
d, □ → + 5 2 □ → - 20 10
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) ( 1 + 2 ) 2 □ 1 2 + 2 2 ;
b) 3 . 5 2 + 15 . 2 2 □ 17 . 2 2 - 2 . 5 2 ;
c) 30 - 2 25 : 2 23 □ 3 5 : ( 1 10 + 2 3 ) ;
d) 5 [ 18 - ( 2 3 . 3 - 21 ) ] + 10 □ 2 . 5 2 + 3 . 2 . 5
Điền dấu <, > vào ô trống một cách thích hợp
7 + − 23 15+ − 33 − 11 + 5 − 8 + − 2 − 21 + − 6 − 7 − 15 + 74 15 + − 74
Điền dấu > hoặc < vào ô vuông một cách thích hợp :
a) 7 + / - 23 / ........ 15 + / - 33 /
b) / - 11 / + 5 .......... / - 8 / + / - 2 /
c) / - 21 / + / - 6 / ........... - 7
Điền dấu " >; =; < " thích hợp vào ô trống
a , - 7 + - 8 . . . . - 8 b , - 20 . . . - 11 + - 9 c , 5 + 6 . . . . - 7 + - 5 d , 15 . . . - 7 + - 12
Điền dấu thích hợp (<, > ,=) vào ô vuông:
3 5 □ 2 3 + - 1 5